ATI Radeon HD 4850 vs HD Graphics P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.29
+99.1%

ATI HD 4850 vượt qua HD Graphics P4000 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8251035
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.662.04
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV770Ivy Bridge GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800128
Tần số nhân625 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,200 million
Quy trình công nghệ55 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs161
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ993 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.0
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.29
+99.1%
HD Graphics P4000 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
+98.8%
HD Graphics P4000 516

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
+100%
14−16
−100%
Full HD40
+122%
18−21
−122%
1200p19
+111%
9−10
−111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+100%
24−27
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
Valorant 21−24
+120%
10−11
−120%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy ATI HD 4850 và HD Graphics P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.29 1.15
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 55 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 45 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P4000: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 269 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.