GeForce 9800M GTX SLI vs 9600 GSO 512

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3, 150 Watt
2.82
+262%

9800M SLI vượt qua 9600 GSO 512 với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8241201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.460.67
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)23 Tháng 10 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22448
Tần số nhân500 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million505 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt90 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu15.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.156 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
L2 Cachekhông có dữ liệu64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuTwo Dual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 9600 GSO 512 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+286%
14−16
−286%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+320%
5−6
−320%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 27−30
+286%
7−8
−286%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 0.78
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 23 Tháng 10 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 90 Watt

9800M GTX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 261.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của 9600 GSO 512: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GTX SLI vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO 512 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTX SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9600 GSO 512 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
NVIDIA GeForce 9600 GSO 512
GeForce 9600 GSO 512

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX SLI hoặc GeForce 9600 GSO 512, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.