ATI Radeon HD 4850 vs GeForce MX110

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và GeForce MX110, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.47

MX110 vượt qua ATI HD 4850 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và GeForce MX110, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất832730
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.658.39
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaRV770GM108S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và GeForce MX110: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và GeForce MX110, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800256
Tần số nhân625 MHz978 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1006 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,020 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0016.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.5151 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và GeForce MX110 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và GeForce MX110: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và GeForce MX110. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4850 và GeForce MX110 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và GeForce MX110 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.16.7 (5.1)
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và GeForce MX110 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.47
GeForce MX110 3.42
+38.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
GeForce MX110 1420
+38.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972
GeForce MX110 9124
+1.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272
+0.1%
GeForce MX110 11266

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 72891
GeForce MX110 124036
+70.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và GeForce MX110 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−25%
35−40
+25%
Full HD40
+122%
18
−122%
1200p19
−26.3%
24−27
+26.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
−140%
12−14
+140%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−75%
14
+75%
Counter-Strike 2 5−6
−140%
12−14
+140%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Fortnite 12−14
−150%
30
+150%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−50%
18
+50%
Valorant 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12
+50%
Counter-Strike 2 5−6
−140%
12−14
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+6.7%
45
−6.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−38.5%
36
+38.5%
Far Cry 5 6−7
−50%
9
+50%
Fortnite 12−14
−25%
15
+25%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 6−7
−117%
13
+117%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 4−5
+100%
2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−41.7%
17
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9
+0%
Valorant 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−26.9%
33
+26.9%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8
+33.3%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5
−80%
Valorant 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Grand Theft Auto V 1−2
−200%
3−4
+200%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Valorant 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy ATI HD 4850 và GeForce MX110 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX110 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 4850 nhanh hơn 100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • GeForce MX110 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.47 3.42
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 17 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 30 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX110 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc GeForce MX110, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.