GeForce MX350 vs ATI Radeon HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và Radeon HD 4850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.76
+174%

MX350 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557832
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.24
Hiệu quả năng lượng24.811.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP107RV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640800
Tần số nhân747 MHz625 MHz
Tần số Boost937 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million956 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9825.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.76
+174%
ATI HD 4850 2.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2808
+174%
ATI HD 4850 1026

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 24744
+120%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 285166
+291%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+168%
28
−168%
Full HD26
−53.8%
40
+53.8%
1200p50−55
+163%
19
−163%
1440p27
+200%
9−10
−200%
4K26
+189%
9−10
−189%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.98
1440pkhông có dữ liệu22.11
4Kkhông có dữ liệu22.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+1220%
5−6
−1220%
Cyberpunk 2077 16
+220%
5−6
−220%
Hogwarts Legacy 15
+150%
6−7
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 37
+363%
8−9
−363%
Counter-Strike 2 50
+900%
5−6
−900%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 27
+350%
6−7
−350%
Fortnite 82
+583%
12−14
−583%
Forza Horizon 4 37
+208%
12−14
−208%
Forza Horizon 5 25
+525%
4−5
−525%
Hogwarts Legacy 8
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 129
+200%
40−45
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike 2 24
+380%
5−6
−380%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+150%
45−50
−150%
Cyberpunk 2077 6
+20%
5−6
−20%
Dota 2 83
+219%
24−27
−219%
Far Cry 5 23
+283%
6−7
−283%
Fortnite 43
+258%
12−14
−258%
Forza Horizon 4 26
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 5 16
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 35
+483%
6−7
−483%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+200%
9−10
−200%
Valorant 116
+170%
40−45
−170%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+200%
8−9
−200%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 76
+192%
24−27
−192%
Far Cry 5 21
+250%
6−7
−250%
Forza Horizon 4 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 70−75
+72.1%
40−45
−72.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+125%
12−14
−125%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+189%
18−20
−189%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
Valorant 75−80
+255%
21−24
−255%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 16−18
+167%
6−7
−167%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 35−40
+192%
12−14
−192%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 30
+400%
6−7
−400%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GeForce MX350 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1200p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 1220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 2.47
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 110 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.7%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX350 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1677 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.