ATI Radeon HD 4850 vs GeForce GTX 1650
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1650 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 667% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 816 | 274 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 3 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.26 | 38.21 |
Hiệu quả năng lượng | 1.67 | 18.81 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | RV770 | TU117 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14596% so với ATI HD 4850.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 896 |
Tần số nhân | 625 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 956 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.00 | 93.24 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1 TFLOPS | 2.984 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 40 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 246 mm | 229 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 993 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 63.55 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.5 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 29
−659%
| 220−230
+659%
|
Full HD | 39
−76.9%
| 69
+76.9%
|
1200p | 19
−637%
| 140−150
+637%
|
1440p | 5−6
−700%
| 40
+700%
|
4K | 2−3
−1050%
| 23
+1050%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.10
−136%
| 2.16
+136%
|
1440p | 39.80
−968%
| 3.73
+968%
|
4K | 99.50
−1436%
| 6.48
+1436%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 136% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 968% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 1436% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
−236%
|
35−40
+236%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−486%
|
40−45
+486%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 6−7
−1000%
|
66
+1000%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−236%
|
35−40
+236%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−143%
|
17
+143%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−623%
|
94
+623%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−2900%
|
60
+2900%
|
Metro Exodus | 4−5
−1550%
|
66
+1550%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
−670%
|
77
+670%
|
Valorant | 2−3
−4150%
|
85
+4150%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 6−7
−1150%
|
75
+1150%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−236%
|
35−40
+236%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−100%
|
14
+100%
|
Dota 2 | 7−8
−1071%
|
82
+1071%
|
Far Cry 5 | 16−18
−463%
|
90
+463%
|
Fortnite | 14−16
−486%
|
82
+486%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−469%
|
74
+469%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−2650%
|
55−60
+2650%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−971%
|
75
+971%
|
Metro Exodus | 4−5
−1000%
|
44
+1000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−448%
|
130−140
+448%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
−180%
|
28
+180%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
−550%
|
65−70
+550%
|
Valorant | 2−3
−2200%
|
46
+2200%
|
World of Tanks | 45−50
−380%
|
230−240
+380%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−817%
|
55
+817%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−236%
|
35−40
+236%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−71.4%
|
12
+71.4%
|
Dota 2 | 7−8
−1214%
|
92
+1214%
|
Far Cry 5 | 16−18
−325%
|
65−70
+325%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−377%
|
62
+377%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−1950%
|
41
+1950%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−144%
|
61
+144%
|
Valorant | 2−3
−3400%
|
70
+3400%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2
−3200%
|
30−35
+3200%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−3200%
|
30−35
+3200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−805%
|
170−180
+805%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
−750%
|
17
+750%
|
World of Tanks | 18−20
−672%
|
130−140
+672%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−1800%
|
38
+1800%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−800%
|
18−20
+800%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−75%
|
7
+75%
|
Far Cry 5 | 7−8
−700%
|
55−60
+700%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−4400%
|
45
+4400%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−967%
|
30−35
+967%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−383%
|
27−30
+383%
|
Valorant | 9−10
−344%
|
40
+344%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Dota 2 | 16−18
−81.3%
|
29
+81.3%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−93.3%
|
29
+93.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−786%
|
60−65
+786%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−1200%
|
12−14
+1200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−93.3%
|
29
+93.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−800%
|
18
+800%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−50%
|
3
+50%
|
Dota 2 | 16−18
−269%
|
59
+269%
|
Far Cry 5 | 2−3
−1250%
|
27−30
+1250%
|
Fortnite | 1−2
−2400%
|
24−27
+2400%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 26 |
Forza Horizon 5 | 1−2
−1600%
|
16−18
+1600%
|
Valorant | 2−3
−950%
|
21
+950%
|
1440p
Ultra Preset
Metro Exodus | 41
+0%
|
41
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 12
+0%
|
12
+0%
|
Vậy ATI HD 4850 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 nhanh hơn 659% ở độ phân giải 900p
- GTX 1650 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 nhanh hơn 637% ở độ phân giải 1200p
- GTX 1650 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1650 nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 nhanh hơn 4400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.67 | 20.49 |
Mức độ mới | 25 Tháng 6 2008 | 23 Tháng 4 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 75 Watt |
GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 667.4%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.