Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
3.81

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12896
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm10 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR4
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2DirectX 12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics (Ryzen 7000) 3.81
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 8.55
+124%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000
+114%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−122%
40−45
+122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−110%
21−24
+110%
Counter-Strike 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−110%
21−24
+110%
Battlefield 5 16−18
−156%
40−45
+156%
Counter-Strike 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%
Far Cry 5 10−12
−182%
30−35
+182%
Fortnite 24−27
−133%
55−60
+133%
Forza Horizon 4 18−20
−116%
40−45
+116%
Forza Horizon 5 10−11
−110%
21−24
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Valorant 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−110%
21−24
+110%
Battlefield 5 16−18
−156%
40−45
+156%
Counter-Strike 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−93.2%
140−150
+93.2%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 41
−63.4%
65−70
+63.4%
Far Cry 5 10−12
−182%
30−35
+182%
Fortnite 24−27
−133%
55−60
+133%
Forza Horizon 4 18−20
−116%
40−45
+116%
Forza Horizon 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Grand Theft Auto V 12−14
−169%
35−40
+169%
Metro Exodus 8−9
−138%
18−20
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−100%
24−27
+100%
Valorant 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−156%
40−45
+156%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 37
−81.1%
65−70
+81.1%
Far Cry 5 10−12
−182%
30−35
+182%
Forza Horizon 4 18−20
−116%
40−45
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−100%
24−27
+100%
Valorant 55−60
−118%
120−130
+118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−133%
55−60
+133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−129%
70−75
+129%
Grand Theft Auto V 4−5
−225%
12−14
+225%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−119%
70−75
+119%
Valorant 40−45
−136%
100−110
+136%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 8−9
−150%
20−22
+150%
Forza Horizon 4 10−11
−120%
21−24
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−138%
18−20
+138%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−25%
20−22
+25%
Valorant 21−24
−133%
45−50
+133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 10−12
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 14−16
−143%
30−35
+143%
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−80%
9−10
+80%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
High Preset

Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 8.55
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: hiệu năng cao hơn 124.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 262 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Tiger Lake-U Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.