Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce GTX 780

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
3.81

GTX 780 vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 369% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.17
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.69
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGK110
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282304
Tần số nhânkhông có dữ liệu863 MHz
Tần số Boost2200 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,080 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.156 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics (Ryzen 7000) 3.81
GTX 780 17.88
+369%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
GTX 780 10460
+347%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 780 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−200%
54
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−350%
45−50
+350%
Counter-Strike 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Cyberpunk 2077 9−10
−344%
40−45
+344%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−350%
45−50
+350%
Battlefield 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Counter-Strike 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Cyberpunk 2077 9−10
−344%
40−45
+344%
Far Cry 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Fortnite 24−27
−358%
110−120
+358%
Forza Horizon 4 18−20
−347%
85−90
+347%
Forza Horizon 5 10−11
−350%
45−50
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−341%
75−80
+341%
Valorant 55−60
−355%
250−260
+355%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−350%
45−50
+350%
Battlefield 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Counter-Strike 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−311%
300−310
+311%
Cyberpunk 2077 9−10
−344%
40−45
+344%
Dota 2 41
−363%
190−200
+363%
Far Cry 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Fortnite 24−27
−358%
110−120
+358%
Forza Horizon 4 18−20
−347%
85−90
+347%
Forza Horizon 5 10−11
−350%
45−50
+350%
Grand Theft Auto V 12−14
−362%
60−65
+362%
Metro Exodus 8−9
−338%
35−40
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−341%
75−80
+341%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 55−60
−355%
250−260
+355%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Cyberpunk 2077 9−10
−344%
40−45
+344%
Dota 2 37
−359%
170−180
+359%
Far Cry 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Forza Horizon 4 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−341%
75−80
+341%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 55−60
−355%
250−260
+355%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−358%
110−120
+358%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−350%
27−30
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−352%
140−150
+352%
Grand Theft Auto V 4−5
−350%
18−20
+350%
Metro Exodus 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−369%
150−160
+369%
Valorant 40−45
−355%
200−210
+355%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 10−11
−350%
45−50
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−350%
27−30
+350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Grand Theft Auto V 16−18
−369%
75−80
+369%
Valorant 21−24
−352%
95−100
+352%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 14−16
−364%
65−70
+364%
Far Cry 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Forza Horizon 4 5−6
−320%
21−24
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−320%
21−24
+320%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−350%
18−20
+350%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và GTX 780 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 17.88
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780: hiệu năng cao hơn 369.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 780 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 262 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1076 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce GTX 780, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.