Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce GTX 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44

GTX 750 vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10087
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.60
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.88
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128512
Tần số nhânkhông có dữ liệu1020 MHz
Tần số Boost2200 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.111 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Graphics (Ryzen 7000) 4.44
GTX 750 8.69
+95.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
GTX 750 3970
+69.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−76.5%
30−35
+76.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.97

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Forza Horizon 4 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Metro Exodus 10−11
−80%
18−20
+80%
Red Dead Redemption 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Valorant 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Far Cry 5 23
−95.7%
45−50
+95.7%
Fortnite 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Forza Horizon 4 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Forza Horizon 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Grand Theft Auto V 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Metro Exodus 10−11
−80%
18−20
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Red Dead Redemption 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−80%
27−30
+80%
Valorant 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
World of Tanks 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Far Cry 5 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Forza Horizon 4 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Forza Horizon 5 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Valorant 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
World of Tanks 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Far Cry 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Valorant 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 8.69
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 18 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750: hiệu năng cao hơn 95.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.