Radeon 860M vs RX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và Radeon RX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.98
+12.8%

860M vượt qua RX 460 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất433457
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.12
Hiệu quả năng lượng54.639.68
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointBaffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân400 MHz1090 MHz
Tần số Boost3000 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture96.0067.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs816
TMUs3256
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và Radeon RX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.98
+12.8%
RX 460 9.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4626
+12.8%
RX 460 4102

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 860M 9525
+10.8%
RX 460 8597

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 860M 6192
+8.6%
RX 460 5701

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 860M 24614
RX 460 34892
+41.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và Radeon RX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−13.9%
41
+13.9%
1440p55−60
+10%
50
−10%
4K21−24
+5%
20
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.10
1440pkhông có dữ liệu1.72
4Kkhông có dữ liệu4.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Far Cry 5 35−40
−5.3%
40
+5.3%
Fortnite 65−70
−75.8%
116
+75.8%
Forza Horizon 4 45−50
−18.8%
57
+18.8%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+11.1%
36
−11.1%
Valorant 100−110
+8.5%
90−95
−8.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+9.4%
140−150
−9.4%
Far Cry 5 35−40
+2.7%
37
−2.7%
Fortnite 65−70
+69.2%
39
−69.2%
Forza Horizon 4 45−50
−12.5%
54
+12.5%
Grand Theft Auto V 24
−45.8%
35
+45.8%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 21−24
+9.5%
21
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+42.9%
28
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−27.6%
37
+27.6%
Valorant 100−110
+8.5%
90−95
−8.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Far Cry 5 35−40
+11.8%
34
−11.8%
Forza Horizon 4 45−50
+17.1%
41
−17.1%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+100%
20
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+26.1%
23
−26.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+113%
31
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+11.8%
75−80
−11.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 120−130
+10.8%
110−120
−10.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+20%
24−27
−20%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Valorant 60−65
+15.4%
50−55
−15.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 10−12
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Radeon 860M và RX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 860M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 860M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Radeon 860M nhanh hơn 113%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 460 nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (68%)
  • RX 460 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.98 9.73
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.8%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 460 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1088 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc Radeon RX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.