Radeon 860M vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và Arc Graphics 130V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.92
+0.6%

860M chỉ vượt qua Arc Graphics 130V với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.36không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Xe² (2024)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointLunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5127
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost3000 MHz1850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture96.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và Arc Graphics 130V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và Arc Graphics 130V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.92
+0.6%
Arc Graphics 130V 10.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4600
+0.6%
Arc Graphics 130V 4573

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−32%
33
+32%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+19.6%
51
−19.6%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+29.8%
47
−29.8%
Far Cry 5 35−40
−16.2%
43
+16.2%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+144%
25
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0.6%
160−170
−0.6%
Far Cry 5 35−40
−5.4%
39
+5.4%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 24
−70.8%
41
+70.8%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 35−40
+2.8%
36
−2.8%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+1.2%
80−85
−1.2%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Radeon 860M và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 860M nhanh hơn 144%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 71%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 53 các bài kiểm tra (84%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.92 10.85
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 130V: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 860M và Arc Graphics 130V quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.