Radeon 840M vs GeForce GTX 765M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 840M
2024
10.16

GTX 765M SLI chỉ vượt qua 840M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất470469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.57
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaKrackan Pointkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561536
Tần số nhânkhông có dữ liệu850 MHz
Tần số Boost2900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2x 2540 Million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ7500 MHz4000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 840M 10.16
GTX 765M SLI 10.22
+0.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 840M 8453
+6.4%
GTX 765M SLI 7944

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 840M 28720
+14.8%
GTX 765M SLI 25021

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 840M 5606
+10.5%
GTX 765M SLI 5073

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 840M 37360
+5.6%
GTX 765M SLI 35376

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−154%
71
+154%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 23
+21.1%
18−20
−21.1%
Counter-Strike 2 84
+58.5%
50−55
−58.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 19
+0%
18−20
+0%
Battlefield 5 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Counter-Strike 2 68
+28.3%
50−55
−28.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 13
−46.2%
18−20
+46.2%
Battlefield 5 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Counter-Strike 2 15
−253%
50−55
+253%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−33.1%
197
+33.1%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 32
−15.6%
35−40
+15.6%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−4%
24−27
+4%
Valorant 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 13
−46.2%
18−20
+46.2%
Battlefield 5 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−4%
24−27
+4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 110−120
−0.9%
110−120
+0.9%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Radeon 840M và GTX 765M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 840M nhanh hơn 58%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M SLI nhanh hơn 253%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 840M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • GTX 765M SLI tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 48 các bài kiểm tra (73%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.16 10.22
Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm

Radeon 840M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 765M SLI: hiệu năng cao hơn 0.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 840M và GeForce GTX 765M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 840M
Radeon 840M
NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 840M hoặc GeForce GTX 765M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.