Radeon 840M vs GeForce GTX 680MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 840M và GeForce GTX 680MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 840M
2024
8.55
+0.8%

840M chỉ vượt qua 680MX với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 840M và GeForce GTX 680MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.63
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaKrackan Pointkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 840M và GeForce GTX 680MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 840M và GeForce GTX 680MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561536
Tần số nhânkhông có dữ liệu720 MHz
Tần số Boost2900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3540 Million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu122 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.2 billion/sec

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 840M và GeForce GTX 680MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 840M và GeForce GTX 680MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ7500 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 840M và GeForce GTX 680MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 840M và GeForce GTX 680MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 API
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 840M và GeForce GTX 680MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 840M 8.55
+0.8%
GTX 680MX 8.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 840M 3781
+0.9%
Mẫu: 256
GTX 680MX 3748
Mẫu: 44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 840M 8453
+25.5%
GTX 680MX 6736

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 840M 28720
+12.6%
GTX 680MX 25501

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Radeon 840M 12
GTX 680MX 36
+200%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 840M và GeForce GTX 680MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−96.4%
55
+96.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 84
+75%
45−50
−75%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 68
+41.7%
45−50
−41.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 15
−220%
45−50
+220%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0.7%
130−140
−0.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Grand Theft Auto V 32
−6.3%
30−35
+6.3%
Hogwarts Legacy 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−8.3%
26
+8.3%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+71.4%
14
−71.4%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+1.4%
65−70
−1.4%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−110
+1%
100−110
−1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Radeon 840M và GTX 680MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680MX nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 840M nhanh hơn 75%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680MX nhanh hơn 220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 840M tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (24%)
  • GTX 680MX tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 47 các bài kiểm tra (71%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.55 8.48
Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 23 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm

Radeon 840M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.8%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 840M và GeForce GTX 680MX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 840M
Radeon 840M
NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 840M hoặc GeForce GTX 680MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.