Radeon 8060S vs Apple M1 8-Core GPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và M1 8-Core GPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
34.59
+193%

8060S vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaStrix Pointkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608
Tần số nhân1295 MHz1278 MHz
Tần số Boost2335 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Tốc độ xử lý texture373.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+186%
28
−186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Radeon 8060S và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.59 11.82
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 192.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 930 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.