Radeon 8050S vs VII

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và Radeon VII, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8050S
2025
37.29
+1.5%

8050S chỉ vượt qua VII với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Radeon VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.13
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.88
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointVega 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2025 (gần đây)7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Radeon VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Radeon VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483840
Tần số nhân1295 MHz1400 MHz
Tần số Boost2335 MHz1750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million13,230 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu295 Watt
Tốc độ xử lý texture298.9420.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPS13.44 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128240
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Radeon VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Radeon VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1024 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Radeon VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Radeon VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và Radeon VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 37.29
+1.5%
Radeon VII 36.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8050S 16662
+1.5%
Radeon VII 16412

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và Radeon VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+0%
120
+0%
1440p75−80
+1.4%
74
−1.4%
4K55−60
−3.6%
57
+3.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.83
1440pkhông có dữ liệu9.45
4Kkhông có dữ liệu12.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 136
+0%
136
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 195
+0%
195
+0%
Forza Horizon 4 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+0%
157
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 137
+0%
137
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 160
+0%
160
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Fortnite 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+0%
158
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+0%
139
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+0%
127
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+0%
143
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 197
+0%
197
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
+0%
114
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 43
+0%
43
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+0%
58
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+0%
44
+0%

Vậy Radeon 8050S và Radeon VII cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8050S nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.29 36.73
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 8050S và Radeon VII quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8050S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon VII dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
AMD Radeon VII
Radeon VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 2881 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Radeon VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.