Radeon 8050S vs GeForce GTX 1660 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8050S
2025
37.29
+50%

8050S vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.62
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân1295 MHz1455 MHz
Tần số Boost2335 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million6,600 million
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texture298.9152.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPS4.884 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12896
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+47.7%
88
−47.7%
1440p85−90
+46.6%
58
−46.6%
4K50−55
+42.9%
35
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.60
1440pkhông có dữ liệu3.95
4Kkhông có dữ liệu6.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 109
+0%
109
+0%
Counter-Strike 2 147
+0%
147
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 81
+0%
81
+0%
Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 133
+0%
133
+0%
Cyberpunk 2077 68
+0%
68
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 209
+0%
209
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50
+0%
50
+0%
Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+0%
103
+0%
Valorant 207
+0%
207
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+0%
94
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 4 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+0%
109
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
+0%
107
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 197
+0%
197
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 152
+0%
152
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Radeon 8050S và GTX 1660 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8050S nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8050S nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.29 24.86
Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1633 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc GeForce GTX 1660 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.