Radeon 780M vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 780M
2023
15 Watt
18.28

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua 780M với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306219
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Hiệu quả năng lượng83.8928.90
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointGN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân800 MHz1237 MHz
Tần số Boost2700 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture129.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared12000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 780M 18.28
RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+37.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 12785
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+36.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 780M 7987
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+49.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 48112
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+50.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 429810
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+16.5%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 780M 2822
RTX 3050 6GB Mobile 4661
+65.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−97.1%
69
+97.1%
1440p17
−118%
37
+118%
4K14
−28.6%
18−20
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
−46.9%
45−50
+46.9%
Cyberpunk 2077 39
−108%
81
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−30.5%
75−80
+30.5%
Counter-Strike 2 26
−80.8%
45−50
+80.8%
Cyberpunk 2077 15
−113%
32
+113%
Forza Horizon 4 65
−61.5%
105
+61.5%
Forza Horizon 5 45−50
−36.7%
65−70
+36.7%
Metro Exodus 44
−50%
65−70
+50%
Red Dead Redemption 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Valorant 70−75
−36.5%
100−110
+36.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−30.5%
75−80
+30.5%
Counter-Strike 2 25
−60%
40
+60%
Cyberpunk 2077 12
−91.7%
23
+91.7%
Dota 2 29
−110%
61
+110%
Far Cry 5 32
−203%
97
+203%
Fortnite 95−100
−28.6%
120−130
+28.6%
Forza Horizon 4 54
−59.3%
86
+59.3%
Forza Horizon 5 45−50
−36.7%
65−70
+36.7%
Grand Theft Auto V 45
−102%
91
+102%
Metro Exodus 32
−106%
65−70
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−25.4%
150−160
+25.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−43.9%
80−85
+43.9%
Valorant 70−75
−36.5%
100−110
+36.5%
World of Tanks 220−230
−17.7%
250−260
+17.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−30.5%
75−80
+30.5%
Counter-Strike 2 30−35
−42.4%
45−50
+42.4%
Cyberpunk 2077 12
−58.3%
19
+58.3%
Dota 2 65−70
−33.8%
85−90
+33.8%
Far Cry 5 60−65
−22.2%
75−80
+22.2%
Forza Horizon 4 46
−65.2%
76
+65.2%
Forza Horizon 5 45−50
−36.7%
65−70
+36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−25.4%
150−160
+25.4%
Valorant 70−75
−36.5%
100−110
+36.5%

1440p
High Preset

Dota 2 18
−122%
40
+122%
Grand Theft Auto V 19
−111%
40
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.4%
170−180
+5.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
World of Tanks 120−130
−32.8%
160−170
+32.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
Counter-Strike 2 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−50%
21−24
+50%
Far Cry 5 45−50
−54.2%
70−75
+54.2%
Forza Horizon 4 32
−78.1%
57
+78.1%
Forza Horizon 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Metro Exodus 40−45
−39%
55−60
+39%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−85%
37
+85%
Valorant 45−50
−44.7%
65−70
+44.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Dota 2 21
−110%
40−45
+110%
Grand Theft Auto V 21
−110%
40−45
+110%
Metro Exodus 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−40%
75−80
+40%
Red Dead Redemption 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−110%
40−45
+110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%
Far Cry 5 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Fortnite 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
Forza Horizon 4 17
−129%
35−40
+129%
Forza Horizon 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%

Vậy Radeon 780M và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 203%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua Radeon 780M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.28 25.19
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 6 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 60 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 37.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 780M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 697 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 780M hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.