Radeon 680M vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 680M
2023
50 Watt
8.68

RTX A400 vượt qua 680M với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất502371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.9519.54
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân2000 MHz727 MHz
Tần số Boost2200 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million8,700 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture105.642.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4824
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Cores126

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 680M và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 680M 8.68
RTX A400 14.19
+63.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 680M 3334
RTX A400 5453
+63.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
−62.2%
60−65
+62.2%
1440p18
−50%
27−30
+50%
4K10
−60%
16−18
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Cyberpunk 2077 39
−53.8%
60−65
+53.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Counter-Strike 2 23
−52.2%
35−40
+52.2%
Cyberpunk 2077 14
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 4 56
−60.7%
90−95
+60.7%
Forza Horizon 5 38
−57.9%
60−65
+57.9%
Metro Exodus 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Valorant 161
−61.5%
260−270
+61.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Counter-Strike 2 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Cyberpunk 2077 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 48
−56.3%
75−80
+56.3%
Far Cry 5 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Fortnite 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Forza Horizon 4 47
−59.6%
75−80
+59.6%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Grand Theft Auto V 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Metro Exodus 27
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Valorant 30
−50%
45−50
+50%
World of Tanks 120−130
−62.8%
210−220
+62.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 61
−55.7%
95−100
+55.7%
Far Cry 5 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Forza Horizon 4 40
−62.5%
65−70
+62.5%
Forza Horizon 5 26
−53.8%
40−45
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Valorant 146
−57.5%
230−240
+57.5%

1440p
High Preset

Dota 2 17
−58.8%
27−30
+58.8%
Grand Theft Auto V 17
−58.8%
27−30
+58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
Red Dead Redemption 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
World of Tanks 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 5
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 18−20
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 4 27
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 5 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−58.8%
27−30
+58.8%
Valorant 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Dota 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Grand Theft Auto V 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
Red Dead Redemption 2 6−7
−50%
9−10
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 2
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18
−50%
27−30
+50%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 4 14
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy Radeon 680M và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A400 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A400 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A400 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 14.19
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 16 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm

Radeon 680M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: hiệu năng cao hơn 63.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 680M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 680M và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 989 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 680M hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.