RTX A500 Mobile vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 60 Watt
14.98

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RTX A500 Mobile với mức trọn vẹn là 202% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32756
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.8951.54
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107SAD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân832 MHz720 MHz
Tần số Boost1537 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (20 - 60 Watt TGP)70 Watt
Tốc độ xử lý texture98.37299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.296 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs4880
TMUs64192
Tensor Cores64192
Ray Tracing Cores1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A500 Mobile 14.98
RTX 4000 SFF Ada Generation 45.29
+202%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 Mobile 6699
RTX 4000 SFF Ada Generation 20251
+202%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−202%
130−140
+202%
1440p23
−183%
65−70
+183%
4K4
−200%
12−14
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−186%
120−130
+186%
Counter-Strike 2 90−95
−201%
280−290
+201%
Cyberpunk 2077 30−35
−194%
100−105
+194%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−186%
120−130
+186%
Battlefield 5 65−70
−190%
200−210
+190%
Counter-Strike 2 90−95
−201%
280−290
+201%
Cyberpunk 2077 30−35
−194%
100−105
+194%
Far Cry 5 54
−196%
160−170
+196%
Fortnite 90−95
−200%
270−280
+200%
Forza Horizon 4 65−70
−194%
200−210
+194%
Forza Horizon 5 50−55
−188%
150−160
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−195%
180−190
+195%
Valorant 120−130
−171%
350−400
+171%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−186%
120−130
+186%
Battlefield 5 65−70
−190%
200−210
+190%
Counter-Strike 2 90−95
−201%
280−290
+201%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−186%
600−650
+186%
Cyberpunk 2077 30−35
−194%
100−105
+194%
Dota 2 95−100
−193%
290−300
+193%
Far Cry 5 48
−192%
140−150
+192%
Fortnite 90−95
−200%
270−280
+200%
Forza Horizon 4 65−70
−194%
200−210
+194%
Forza Horizon 5 50−55
−188%
150−160
+188%
Grand Theft Auto V 66
−188%
190−200
+188%
Metro Exodus 30−35
−194%
100−105
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−195%
180−190
+195%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−191%
160−170
+191%
Valorant 120−130
−171%
350−400
+171%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−190%
200−210
+190%
Cyberpunk 2077 30−35
−194%
100−105
+194%
Dota 2 95−100
−193%
290−300
+193%
Far Cry 5 44
−195%
130−140
+195%
Forza Horizon 4 65−70
−194%
200−210
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−195%
180−190
+195%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−193%
85−90
+193%
Valorant 120−130
−171%
350−400
+171%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−200%
270−280
+200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−188%
95−100
+188%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−192%
350−400
+192%
Grand Theft Auto V 30
−200%
90−95
+200%
Metro Exodus 21−24
−186%
60−65
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−187%
450−500
+187%
Valorant 160−170
−178%
450−500
+178%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Cyberpunk 2077 14−16
−200%
45−50
+200%
Far Cry 5 35−40
−178%
100−105
+178%
Forza Horizon 4 40−45
−193%
120−130
+193%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−188%
75−80
+188%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−197%
110−120
+197%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−169%
35−40
+169%
Counter-Strike 2 12−14
−169%
35−40
+169%
Grand Theft Auto V 30−33
−200%
90−95
+200%
Metro Exodus 12−14
−169%
35−40
+169%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−183%
65−70
+183%
Valorant 90−95
−197%
270−280
+197%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−192%
70−75
+192%
Counter-Strike 2 12−14
−169%
35−40
+169%
Cyberpunk 2077 6−7
−200%
18−20
+200%
Dota 2 55−60
−198%
170−180
+198%
Far Cry 5 16−18
−194%
50−55
+194%
Forza Horizon 4 27−30
−193%
85−90
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−181%
45−50
+181%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−181%
45−50
+181%

Vậy RTX A500 Mobile và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 202% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.98 45.29
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 70 Watt

RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: hiệu năng cao hơn 202.3%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 91 phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A500 Mobile hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.