RTX A4500 Mobile vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
38.54

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RTX A4500 Mobile với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.56
Hiệu quả năng lượng21.9317.05
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588818176
Tần số nhân930 MHz915 MHz
Tần số Boost1500 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture276.01,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs96192
TMUs184568
Tensor Cores184568
Ray Tracing Cores46142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Mobile 38.54
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+66.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 17231
RTX 6000 Ada Generation 28707
+66.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−83%
183
+83%
1440p95−100
−68.4%
160
+68.4%
4K65−70
−67.7%
109
+67.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.15
1440pkhông có dữ liệu42.49
4Kkhông có dữ liệu62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−68.3%
210−220
+68.3%
Counter-Strike 2 230−240
−38.8%
300−350
+38.8%
Cyberpunk 2077 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−68.3%
210−220
+68.3%
Battlefield 5 130−140
−32.1%
180−190
+32.1%
Counter-Strike 2 230−240
−38.8%
300−350
+38.8%
Cyberpunk 2077 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%
Far Cry 5 120−130
−1.6%
130
+1.6%
Fortnite 170−180
−69.7%
300−350
+69.7%
Forza Horizon 4 160−170
−73.1%
270−280
+73.1%
Forza Horizon 5 120−130
−54.7%
190−200
+54.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−10.6%
170−180
+10.6%
Valorant 230−240
−68.8%
400−450
+68.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−68.3%
210−220
+68.3%
Battlefield 5 130−140
−32.1%
180−190
+32.1%
Counter-Strike 2 230−240
−38.8%
300−350
+38.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%
Dota 2 140−150
−64.4%
240−250
+64.4%
Far Cry 5 120−130
+1.6%
126
−1.6%
Fortnite 170−180
−69.7%
300−350
+69.7%
Forza Horizon 4 160−170
−73.1%
270−280
+73.1%
Forza Horizon 5 120−130
−54.7%
190−200
+54.7%
Grand Theft Auto V 130−140
−27.6%
170−180
+27.6%
Metro Exodus 100−105
−14%
114
+14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−10.6%
170−180
+10.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−228%
489
+228%
Valorant 230−240
−68.8%
400−450
+68.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−32.1%
180−190
+32.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%
Dota 2 140−150
−64.4%
240−250
+64.4%
Far Cry 5 120−130
+8.5%
118
−8.5%
Forza Horizon 4 160−170
−73.1%
270−280
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−10.6%
170−180
+10.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−74.5%
260
+74.5%
Valorant 230−240
−68.8%
400−450
+68.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−69.7%
300−350
+69.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
−95.5%
210−220
+95.5%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−80.4%
500−550
+80.4%
Grand Theft Auto V 85−90
−69.4%
140−150
+69.4%
Metro Exodus 60−65
−53.2%
95
+53.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−81.6%
450−500
+81.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−72.1%
170−180
+72.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−102%
100−110
+102%
Far Cry 5 100−105
−18%
118
+18%
Forza Horizon 4 120−130
−100%
240−250
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−174%
219
+174%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−36%
150−160
+36%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−94.1%
65−70
+94.1%
Counter-Strike 2 50−55
+25%
40
−25%
Grand Theft Auto V 90−95
−81.5%
160−170
+81.5%
Metro Exodus 35−40
−137%
90
+137%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−175%
184
+175%
Valorant 250−260
−32.3%
300−350
+32.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−100%
130−140
+100%
Counter-Strike 2 50−55
−94%
95−100
+94%
Cyberpunk 2077 21−24
−113%
45−50
+113%
Dota 2 110−120
−63.8%
190−200
+63.8%
Far Cry 5 55−60
−105%
115
+105%
Forza Horizon 4 80−85
−143%
190−200
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−62.7%
95−100
+62.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−41.1%
75−80
+41.1%

Vậy RTX A4500 Mobile và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 68% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 25%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 228%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.54 64.20
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 300 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 66.6%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.