RTX A2000 vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
35.46
+74.3%

RTX A2000 vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất89.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.87không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA106không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3328không có dữ liệu
Tần số nhân562 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture124.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs104không có dữ liệu
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores26không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A2000 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A2000 35.46
+74.3%
RX 6500 20.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13627
+74.3%
RX 6500 7817

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+88%
50−55
−88%
1440p45
+87.5%
24−27
−87.5%
4K29
+81.3%
16−18
−81.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.78không có dữ liệu
1440p9.98không có dữ liệu
4K15.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 84
+86.7%
45−50
−86.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+53.1%
60−65
−53.1%
Counter-Strike 2 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Forza Horizon 4 166
+93%
85−90
−93%
Forza Horizon 5 90−95
+70.4%
50−55
−70.4%
Metro Exodus 106
+76.7%
60−65
−76.7%
Red Dead Redemption 2 70−75
+51.1%
45−50
−51.1%
Valorant 140−150
+72%
80−85
−72%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+53.1%
60−65
−53.1%
Counter-Strike 2 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Dota 2 129
+79.2%
70−75
−79.2%
Far Cry 5 136
+100%
65−70
−100%
Fortnite 160−170
+49.5%
100−110
−49.5%
Forza Horizon 4 130
+51.2%
85−90
−51.2%
Forza Horizon 5 90−95
+70.4%
50−55
−70.4%
Grand Theft Auto V 129
+81.7%
70−75
−81.7%
Metro Exodus 71
+29.1%
55−60
−29.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+41.2%
130−140
−41.2%
Red Dead Redemption 2 70−75
+51.1%
45−50
−51.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+92.2%
60−65
−92.2%
Valorant 140−150
+72%
80−85
−72%
World of Tanks 270−280
+19.2%
230−240
−19.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+53.1%
60−65
−53.1%
Counter-Strike 2 45
+87.5%
24−27
−87.5%
Far Cry 5 90−95
+36.8%
65−70
−36.8%
Forza Horizon 4 109
+26.7%
85−90
−26.7%
Forza Horizon 5 90−95
+84%
50−55
−84%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+41.2%
130−140
−41.2%
Valorant 140−150
+76.3%
80−85
−76.3%

1440p
High Preset

Dota 2 58
+93.3%
30−33
−93.3%
Grand Theft Auto V 58
+75.8%
30−35
−75.8%
Red Dead Redemption 2 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
World of Tanks 220−230
+88.3%
120−130
−88.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+63.4%
40−45
−63.4%
Counter-Strike 2 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 110−120
+107%
55−60
−107%
Forza Horizon 4 79
+49.1%
50−55
−49.1%
Forza Horizon 5 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Metro Exodus 62
+77.1%
35−40
−77.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Valorant 100−110
+78.3%
60−65
−78.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 56
+86.7%
30−33
−86.7%
Grand Theft Auto V 56
+64.7%
30−35
−64.7%
Metro Exodus 20
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+88.3%
60−65
−88.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+64.7%
30−35
−64.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+100%
20−22
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Far Cry 5 50−55
+96.2%
24−27
−96.2%
Fortnite 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Forza Horizon 4 45
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX A2000 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A2000 nhanh hơn 107%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 19các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.46 20.34

RTX A2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 587 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.