GeForce RTX 3070 vs RTX A2000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
49.84
+64.1%

RTX 3070 vượt qua RTX A2000 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48148
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.4393.07
Hiệu quả năng lượng18.0334.54
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 62% so với RTX 3070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58883328
Tần số nhân1500 MHz562 MHz
Tần số Boost1725 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs9648
TMUs184104
Tensor Cores184104
Ray Tracing Cores4626

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 49.84
+64.1%
RTX A2000 30.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22287
+64.1%
RTX A2000 13584

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 43005
+115%
RTX A2000 19978

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 88744
+16.3%
RTX A2000 76281

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 31020
+108%
RTX A2000 14934

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 154864
+64%
RTX A2000 94407

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3070 123479
+68.4%
RTX A2000 73308

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 502470
RTX A2000 561627
+11.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3070 120982
+75.3%
RTX A2000 69015

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3070 149734
+78.3%
RTX A2000 84002

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+60.9%
92
−60.9%
1440p100
+127%
44
−127%
4K64
+129%
28
−129%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37
+44.8%
4.88
−44.8%
1440p4.99
+104%
10.20
−104%
4K7.80
+106%
16.04
−106%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 104% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 106% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 263
+174%
95−100
−174%
Counter-Strike 2 280−290
+49.2%
180−190
−49.2%
Cyberpunk 2077 147
+96%
75−80
−96%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 196
+104%
95−100
−104%
Battlefield 5 149
+25.2%
110−120
−25.2%
Counter-Strike 2 330
+74.6%
180−190
−74.6%
Cyberpunk 2077 139
+85.3%
75−80
−85.3%
Far Cry 5 154
+42.6%
108
−42.6%
Fortnite 230−240
+60.1%
140−150
−60.1%
Forza Horizon 4 200−210
+61.7%
120−130
−61.7%
Forza Horizon 5 159
+31.4%
121
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.1%
130−140
−35.1%
Valorant 290−300
+45.5%
200−210
−45.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 113
+17.7%
95−100
−17.7%
Battlefield 5 132
+10.9%
110−120
−10.9%
Counter-Strike 2 257
+36%
180−190
−36%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Cyberpunk 2077 126
+68%
75−80
−68%
Dota 2 133
+66.3%
80−85
−66.3%
Far Cry 5 148
+51%
98
−51%
Fortnite 230−240
+60.1%
140−150
−60.1%
Forza Horizon 4 200−210
+61.7%
120−130
−61.7%
Forza Horizon 5 148
+39.6%
106
−39.6%
Grand Theft Auto V 139
+7.8%
129
−7.8%
Metro Exodus 120
+100%
60
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.1%
130−140
−35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+96.6%
117
−96.6%
Valorant 290−300
+45.5%
200−210
−45.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 102
+36%
75−80
−36%
Dota 2 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Far Cry 5 141
+54.9%
91
−54.9%
Forza Horizon 4 200−210
+61.7%
120−130
−61.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.1%
130−140
−35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+89.1%
64
−89.1%
Valorant 237
+17.3%
200−210
−17.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+60.1%
140−150
−60.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+109%
80−85
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+69.6%
220−230
−69.6%
Grand Theft Auto V 98
+69%
58
−69%
Metro Exodus 75
+121%
34
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+40.1%
230−240
−40.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+18.4%
85−90
−18.4%
Cyberpunk 2077 62
+72.2%
35−40
−72.2%
Far Cry 5 125
+105%
61
−105%
Forza Horizon 4 160−170
+87.8%
90−95
−87.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+143%
47
−143%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+78.6%
80−85
−78.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
Counter-Strike 2 43
+16.2%
35−40
−16.2%
Grand Theft Auto V 117
+109%
56
−109%
Metro Exodus 49
+145%
20
−145%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+125%
40
−125%
Valorant 300−350
+54.3%
190−200
−54.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+37.3%
50−55
−37.3%
Counter-Strike 2 65−70
+86.5%
35−40
−86.5%
Cyberpunk 2077 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Dota 2 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Far Cry 5 70
+133%
30
−133%
Forza Horizon 4 120−130
+100%
60−65
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+133%
40−45
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+95%
40−45
−95%

Vậy RTX 3070 và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3070 nhanh hơn 174%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.84 30.38
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 70 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn RTX A2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12063 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.