RTX A2000 Mobile vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
25.67
+29.2%

RTX A2000 Mobile vượt qua RX 6400 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.69
Hiệu quả năng lượng18.5225.69
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân893 MHz1923 MHz
Tần số Boost1358 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million5,400 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8048
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 25.67
+29.2%
RX 6400 19.87

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9866
+29.2%
RX 6400 7638

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+31.7%
60−65
−31.7%
1440p42
+40%
30−35
−40%
4K37
+37%
27−30
−37%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.65
1440pkhông có dữ liệu5.30
4Kkhông có dữ liệu5.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 65−70
+32%
50−55
−32%
Counter-Strike 2 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Cyberpunk 2077 74
+34.5%
55−60
−34.5%
Atomic Heart 65−70
+32%
50−55
−32%
Battlefield 5 95−100
+35.7%
70−75
−35.7%
Counter-Strike 2 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Cyberpunk 2077 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Far Cry 5 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Fortnite 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%
Forza Horizon 4 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Forza Horizon 5 65−70
+36%
50−55
−36%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Valorant 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%
Atomic Heart 65−70
+32%
50−55
−32%
Battlefield 5 95−100
+35.7%
70−75
−35.7%
Counter-Strike 2 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+35.3%
190−200
−35.3%
Cyberpunk 2077 50
+42.9%
35−40
−42.9%
Dota 2 145
+31.8%
110−120
−31.8%
Far Cry 5 88
+35.4%
65−70
−35.4%
Fortnite 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%
Forza Horizon 4 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Forza Horizon 5 65−70
+36%
50−55
−36%
Grand Theft Auto V 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Metro Exodus 44
+46.7%
30−33
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Valorant 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%
Battlefield 5 95−100
+35.7%
70−75
−35.7%
Counter-Strike 2 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Cyberpunk 2077 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Dota 2 129
+35.8%
95−100
−35.8%
Far Cry 5 83
+38.3%
60−65
−38.3%
Forza Horizon 4 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Forza Horizon 5 65−70
+36%
50−55
−36%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+42.9%
35−40
−42.9%
Valorant 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%
Fortnite 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+30%
130−140
−30%
Grand Theft Auto V 50
+42.9%
35−40
−42.9%
Metro Exodus 27
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 200−210
+36.7%
150−160
−36.7%
Battlefield 5 65−70
+34%
50−55
−34%
Cyberpunk 2077 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 4 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Forza Horizon 5 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Fortnite 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Metro Exodus 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 140−150
+40%
100−105
−40%
Battlefield 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Far Cry 5 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 40−45
+40%
30−33
−40%
Forza Horizon 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Fortnite 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

Vậy RTX A2000 Mobile và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.67 19.87
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 53 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 79.2%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
2083 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.