RTX 6000 Ada Generation vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000 Ada Generation
2022
48 GB GDDR6,300 Watt
73.27
+85.5%

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.8123.64
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181763072
Tần số nhân915 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2505 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture1,423không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs192không có dữ liệu
TMUs568không có dữ liệu
Tensor Cores568không có dữ liệu
Ray Tracing Cores142không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 6000 Ada Generation 73.27
+85.5%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 Ada Generation 28157
+85.5%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15175

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 70850
+145%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 126448
+234%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 6000 Ada Generation 36679
+71.6%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190
+90%
100−110
−90%
1440p160
+88.2%
85−90
−88.2%
4K115
+91.7%
60−65
−91.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.78không có dữ liệu
1440p42.49không có dữ liệu
4K59.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 164
+92.9%
85−90
−92.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 163
+91.8%
85−90
−91.8%
Forza Horizon 4 400−450
+88.6%
220−230
−88.6%
Forza Horizon 5 190−200
+91%
100−105
−91%
Metro Exodus 113
+88.3%
60−65
−88.3%
Red Dead Redemption 2 130−140
+91.4%
70−75
−91.4%
Valorant 350−400
+92.5%
200−210
−92.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 155
+93.8%
80−85
−93.8%
Dota 2 170−180
+88.9%
90−95
−88.9%
Far Cry 5 123
+89.2%
65−70
−89.2%
Fortnite 290−300
+94%
150−160
−94%
Forza Horizon 4 400−450
+88.6%
220−230
−88.6%
Forza Horizon 5 190−200
+91%
100−105
−91%
Grand Theft Auto V 170−180
+88.9%
90−95
−88.9%
Metro Exodus 106
+92.7%
55−60
−92.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Red Dead Redemption 2 130−140
+91.4%
70−75
−91.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+93.3%
90−95
−93.3%
Valorant 350−400
+92.5%
200−210
−92.5%
World of Tanks 270−280
+86%
150−160
−86%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 147
+96%
75−80
−96%
Far Cry 5 130−140
+95.7%
70−75
−95.7%
Forza Horizon 4 400−450
+88.6%
220−230
−88.6%
Forza Horizon 5 190−200
+91%
100−105
−91%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Valorant 350−400
+92.5%
200−210
−92.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Dota 2 140−150
+89.3%
75−80
−89.3%
Grand Theft Auto V 140−150
+88%
75−80
−88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Red Dead Redemption 2 90−95
+86%
50−55
−86%
World of Tanks 500−550
+91.1%
270−280
−91.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Far Cry 5 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%
Forza Horizon 4 270−280
+96.4%
140−150
−96.4%
Forza Horizon 5 140−150
+90.7%
75−80
−90.7%
Metro Exodus 99
+98%
50−55
−98%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+99.1%
110−120
−99.1%
Valorant 300−350
+93.5%
170−180
−93.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 79
+97.5%
40−45
−97.5%
Dota 2 160−170
+94.1%
85−90
−94.1%
Grand Theft Auto V 160−170
+92.9%
85−90
−92.9%
Metro Exodus 90
+100%
45−50
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+90%
110−120
−90%
Red Dead Redemption 2 60−65
+113%
30−33
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+94.1%
85−90
−94.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+102%
45−50
−102%
Counter-Strike 2 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%
Fortnite 95−100
+92%
50−55
−92%
Forza Horizon 4 150−160
+87.5%
80−85
−87.5%
Forza Horizon 5 90−95
+100%
45−50
−100%
Valorant 190−200
+91%
100−105
−91%

Vậy RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 92% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 73.27 39.49
Mức độ mới 3 Tháng 12 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 115 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 6000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 6000 Ada Generation hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.