RTX 5000 Ada Generation vs UHD Graphics 32EUs (Alder Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation
2023
32 GB GDDR6, 250 Watt
68.41
+2025%

5000 Ada Generation vượt qua Graphics 32EUs (Alder Lake) với mức trọn vẹn là 2025% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19770
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.06không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAD102không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280032
Tần số nhân1155 MHz1250 MHz
Tần số Boost2550 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,020không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động65.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs400không có dữ liệu
Tensor Cores400không có dữ liệu
Ray Tracing Cores100không có dữ liệu
L1 Cache12.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache72 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD290−300
+1971%
14
−1971%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 3
+0%
3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 9
+0%
9
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation và UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 1971% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.41 3.22

RTX 5000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2024.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Intel UHD Graphics 32EUs (Alder Lake)
UHD Graphics 32EUs (Alder Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 95 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 32EUs (Alder Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation hoặc UHD Graphics 32EUs (Alder Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.