Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6,35 Watt
27.37
+92.9%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A400 với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất207371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng53.8319.54
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1485 MHz727 MHz
Tần số Boost2025 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture129.642.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6424
Tensor Cores6424
Ray Tracing Cores166

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.37 14.19
Mức độ mới 26 Tháng 2 2024 16 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 500 Ada Generation Mobile hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.