Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vs RTX A1000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A1000 chỉ vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 207 | 203 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 53.83 | 38.81 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | GA107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2304 |
Tần số nhân | 1485 MHz | 727 MHz |
Tần số Boost | 2025 MHz | 1462 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,900 million | 8,700 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 129.6 | 105.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.294 TFLOPS | 6.737 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 72 |
Tensor Cores | 64 | 72 |
Ray Tracing Cores | 16 | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 163 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.6 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 27.37 | 28.19 |
Mức độ mới | 26 Tháng 2 2024 | 16 Tháng 4 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 50 Watt |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: hiệu năng cao hơn 3%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là RTX 500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 500 Ada Generation Mobile và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.