RTX A5500 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500
2022
24 GB GDDR6, 230 Watt
48.50
+106%

RTX A5500 vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.6653.06
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102402048
Tần số nhân1080 MHz1485 MHz
Tần số Boost1665 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs9632
TMUs32064
Tensor Cores32064
Ray Tracing Cores8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.50 23.51
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 35 Watt

RTX A5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 557.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.