RTX 4000 Ada Generation Mobile vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Ada Generation Mobile
2023
12 GB GDDR6,150 Watt
58.61
+44.8%

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua Arc B580 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất40104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượng26.9014.67
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuBMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74242560
Tần số nhânkhông có dữ liệu2670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt (60 - 150 Watt TGP)190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.67 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 Ada Generation Mobile 58.61
+44.8%
Arc B580 40.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Ada Generation Mobile 22526
+44.8%
Arc B580 15556

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
+44%
125
−44%
1440p100−110
+42.9%
70
−42.9%
4K60−65
+42.9%
42
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 104
+0%
104
+0%
Dota 2 140
+0%
140
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 69
+0%
69
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.61 40.48
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 16 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 190 Watt

RTX 4000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 4000 Ada Generation Mobile và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 4000 Ada Generation Mobile hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.