M3-8100Y: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán M3-8100Y vào ngày 28 Tháng 8 2018 với giá đề xuất $281. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Amber Lake, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 1100 MHz - 3400 MHz (1 core) 2700 MHz (2 cores), và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 5 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3L-1600.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3-8100Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Core M3 | |
Tên mã của kiến trúc | Amber Lake (2018−2019) | |
Ngày phát hành | 28 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $281 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M3-8100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 4 | |
Tần số tối đa | 1.1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | OPI | |
Tốc độ bus | 4 GT/s | |
Hệ số nhân | 16 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3-8100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Xeon Platinum 8454H) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3-8100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M3-8100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3-8100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1600 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | từ 6 TiB (EPYC 9654) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 29.861 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9654) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong M3-8100Y.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 615 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M3-8100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (EPYC 9655P) |
Số làn PCI-Express | 10 | từ 128 (EPYC 9655P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M3-8100Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của M3-8100Y.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với M3-8100Y.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 14 cấu hình sử dụng M3-8100Y. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với M3-8100Y:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với M3-8100Y theo thống kê người dùng: