Qualcomm Adreno 690 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.73

UHD Graphics 770 vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất807586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng26.8528.32
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8448 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm Adreno 690 2.73
UHD Graphics 770 6.17
+126%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1049
+3.2%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 690 2912
UHD Graphics 770 16443
+465%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm Adreno 690 2933
UHD Graphics 770 3428
+16.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm Adreno 690 16708
UHD Graphics 770 119185
+613%

3DMark Time Spy Graphics

Qualcomm Adreno 690 811
UHD Graphics 770 2655
+227%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+21.1%
19
−21.1%
4K6−7
−133%
14
+133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12
+71.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−171%
18−20
+171%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5
−40%
Forza Horizon 4 12−14
−76.9%
23
+76.9%
Forza Horizon 5 2−3
−550%
12−14
+550%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
Red Dead Redemption 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 2−3
−700%
16
+700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−171%
18−20
+171%
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Dota 2 14
−42.9%
20
+42.9%
Far Cry 5 16
−87.5%
30
+87.5%
Fortnite 14−16
−140%
35−40
+140%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Forza Horizon 5 2−3
−550%
12−14
+550%
Grand Theft Auto V 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−104%
50−55
+104%
Red Dead Redemption 2 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−90%
18−20
+90%
Valorant 2−3
−900%
20−22
+900%
World of Tanks 45−50
−98%
95−100
+98%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−171%
18−20
+171%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Dota 2 35
−14.3%
40
+14.3%
Far Cry 5 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
Forza Horizon 4 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Forza Horizon 5 2−3
−550%
12−14
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−104%
50−55
+104%
Valorant 2−3
−900%
20−22
+900%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−94.7%
35−40
+94.7%
Red Dead Redemption 2 2−3
−150%
5−6
+150%
World of Tanks 18−20
−150%
45−50
+150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−400%
10−11
+400%
Counter-Strike 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Forza Horizon 4 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Forza Horizon 5 3−4
−200%
9−10
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−50%
9−10
+50%
Valorant 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 1−2
−500%
6−7
+500%
Forza Horizon 4 0−1 6−7
Forza Horizon 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Valorant 2−3
−200%
6−7
+200%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 83%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 6.17
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: hiệu năng cao hơn 126%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 690 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm Adreno 690 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.