Qualcomm Adreno 690 vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.73

UHD Graphics vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất807610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng26.8538.55
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Quy trình công nghệ5 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm Adreno 690 2.73
UHD Graphics 5.60
+105%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1049
UHD Graphics 2151
+105%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−95.7%
45−50
+95.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
Red Dead Redemption 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Dota 2 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Far Cry 5 16
−87.5%
30−33
+87.5%
Fortnite 14−16
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 7−8
−100%
14−16
+100%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−100%
50−55
+100%
Red Dead Redemption 2 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%
World of Tanks 45−50
−104%
100−105
+104%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Dota 2 35
−100%
70−75
+100%
Far Cry 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Forza Horizon 4 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−100%
50−55
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Red Dead Redemption 2 2−3
−100%
4−5
+100%
World of Tanks 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 9−10
−100%
18−20
+100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−100%
30−33
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 5.60
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 10 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: hiệu năng cao hơn 105.1%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6836 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm Adreno 690 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.