Qualcomm Adreno 690 vs Qualcomm Adreno 680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.35
+21.1%

Qualcomm Adreno 690 vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất822875
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.5621.93
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 690 2.35
+21.1%
Qualcomm Adreno 680 1.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1050
+21%
Qualcomm Adreno 680 868

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 690 2912
+50.5%
Qualcomm Adreno 680 1936

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+22.2%
18−20
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 43
+87%
21−24
−87%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+138%
8−9
−138%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 35
+52.2%
21−24
−52.2%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+20%
14−16
−20%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Valorant 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và Qualcomm Adreno 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 138%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 1.94
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 690 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
Qualcomm Adreno 680
Adreno 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc Qualcomm Adreno 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.