Qualcomm Adreno 690 vs UHD Graphics 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.53
+216%

Qualcomm Adreno 690 vượt qua UHD Graphics 600 với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8231150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Hiệu quả năng lượng26.5211.74
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGemini Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu96
Tần số nhânkhông có dữ liệu200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu7.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1248 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 690 2.53
+216%
UHD Graphics 600 0.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1052
+215%
UHD Graphics 600 334

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 690 2912
+404%
UHD Graphics 600 578

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm Adreno 690 2933
+577%
UHD Graphics 600 433

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm Adreno 690 16708
+386%
UHD Graphics 600 3436

3DMark Time Spy Graphics

Qualcomm Adreno 690 811
+644%
UHD Graphics 600 109

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+120%
10
−120%
1440p3−4
+200%
1
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 40−45
+231%
13
−231%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+123%
21−24
−123%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 43
+514%
7
−514%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+217%
6−7
−217%
Valorant 40−45
+291%
11
−291%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 35
+400%
7
−400%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+375%
4−5
−375%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+260%
5−6
−260%
Valorant 21−24
+229%
7−8
−229%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và UHD Graphics 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 514%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 đã vượt qua UHD Graphics 600 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.53 0.80
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 5 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 216.3%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 690 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3750 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.