UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs Qualcomm Adreno 690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
13.53
+414%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 414% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất386822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng63.7926.57
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 13.53
+414%
Qualcomm Adreno 690 2.63

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485
+294%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
Qualcomm Adreno 690 2933
+81.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
+399%
Qualcomm Adreno 690 16708

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−83.3%
22
+83.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Hogwarts Legacy 24−27
+300%
6−7
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+613%
8−9
−613%
Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 9
+50%
6−7
−50%
Fortnite 75−80
+485%
12−14
−485%
Forza Horizon 4 55−60
+331%
12−14
−331%
Forza Horizon 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Hogwarts Legacy 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+269%
12−14
−269%
Valorant 110−120
+163%
40−45
−163%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+613%
8−9
−613%
Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+273%
45−50
−273%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Dota 2 27
−59.3%
43
+59.3%
Far Cry 5 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 75−80
+485%
12−14
−485%
Forza Horizon 4 55−60
+331%
12−14
−331%
Forza Horizon 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Grand Theft Auto V 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Hogwarts Legacy 24−27
+300%
6−7
−300%
Metro Exodus 7
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+269%
12−14
−269%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+78.9%
19
−78.9%
Valorant 110−120
+163%
40−45
−163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+613%
8−9
−613%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Dota 2 25
−40%
35
+40%
Far Cry 5 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 55−60
+331%
12−14
−331%
Hogwarts Legacy 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+269%
12−14
−269%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+278%
9
−278%
Valorant 110−120
+163%
40−45
−163%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+485%
12−14
−485%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+444%
18−20
−444%
Grand Theft Auto V 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+589%
18−20
−589%
Valorant 130−140
+504%
21−24
−504%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+500%
6−7
−500%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 27−30
+300%
7−8
−300%
Forza Horizon 4 30−35
+433%
6−7
−433%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+375%
4−5
−375%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+480%
5−6
−480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+467%
3−4
−467%
Valorant 70−75
+446%
12−14
−446%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+586%
7−8
−586%
Far Cry 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 2200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (95%)
  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.53 2.63
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 414.4%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.