Qualcomm Adreno 690 vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.73

Arc A380 vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 493% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất807336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.33
Hiệu quả năng lượng26.8514.87
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.198 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm Adreno 690 2.73
Arc A380 16.20
+493%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1049
Arc A380 6225
+493%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 690 2912
Arc A380 13892
+377%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm Adreno 690 2933
Arc A380 10174
+247%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm Adreno 690 16708
Arc A380 60804
+264%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−104%
47
+104%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−327%
47
+327%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−643%
50−55
+643%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
37
+236%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 12−14
−623%
94
+623%
Forza Horizon 5 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Metro Exodus 5−6
−1160%
63
+1160%
Red Dead Redemption 2 10−11
−290%
35−40
+290%
Valorant 2−3
−3150%
65−70
+3150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−643%
50−55
+643%
Counter-Strike 2 10−12
−182%
31
+182%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Dota 2 14
−136%
33
+136%
Far Cry 5 16
−300%
64
+300%
Fortnite 14−16
−493%
85−90
+493%
Forza Horizon 4 12−14
−515%
80
+515%
Forza Horizon 5 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Grand Theft Auto V 7−8
−371%
33
+371%
Metro Exodus 5−6
−780%
44
+780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−360%
110−120
+360%
Red Dead Redemption 2 10−11
−290%
35−40
+290%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−400%
50−55
+400%
Valorant 2−3
−3150%
65−70
+3150%
World of Tanks 45−50
−316%
200−210
+316%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−643%
50−55
+643%
Counter-Strike 2 10−12
−145%
27
+145%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Dota 2 35
−471%
200−210
+471%
Far Cry 5 16−18
−263%
55−60
+263%
Forza Horizon 4 12−14
−369%
61
+369%
Forza Horizon 5 2−3
−2050%
40−45
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−360%
110−120
+360%
Valorant 2−3
−3150%
65−70
+3150%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Grand Theft Auto V 1−2
−2400%
24−27
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−689%
150−160
+689%
Red Dead Redemption 2 2−3
−600%
14−16
+600%
World of Tanks 18−20
−522%
110−120
+522%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Counter-Strike 2 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Forza Horizon 5 3−4
−733%
24−27
+733%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−267%
21−24
+267%
Valorant 9−10
−356%
40−45
+356%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Dota 2 16−18
−75%
27−30
+75%
Grand Theft Auto V 14−16
−86.7%
27−30
+86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−500%
45−50
+500%
Red Dead Redemption 2 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−86.7%
27−30
+86.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−650%
14−16
+650%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 16−18
−463%
90−95
+463%
Far Cry 5 2−3
−900%
20−22
+900%
Fortnite 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Forza Horizon 4 0−1 21−24
Forza Horizon 5 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Valorant 2−3
−800%
18−20
+800%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A380 nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 16.20
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 14 Tháng 6 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 75 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: hiệu năng cao hơn 493.4%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 690 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm Adreno 690 và Arc A380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm Adreno 690 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.