Radeon RX 5700M vs Pro W5700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700M
2020
8 GB GDDR6, 180 Watt
3.79

Pro W5700X vượt qua RX 5700M với mức trọn vẹn là 1001% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71788
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.44
Hiệu quả năng lượng1.5715.19
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1465 MHz1243 MHz
Tần số Boost1720 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt205 Watt
Tốc độ xử lý texture247.7293.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.926 TFLOPS9.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu305 mm
Độ dàykhông có dữ liệuQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700M 3.79
Pro W5700X 41.74
+1001%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700M 1599
Pro W5700X 17590
+1000%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700M và Radeon Pro W5700X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−967%
160−170
+967%
Cyberpunk 2077 8−9
−963%
85−90
+963%
Hogwarts Legacy 8−9
−963%
85−90
+963%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−967%
160−170
+967%
Counter-Strike 2 14−16
−967%
160−170
+967%
Cyberpunk 2077 8−9
−963%
85−90
+963%
Far Cry 5 10−12
−991%
120−130
+991%
Fortnite 21−24
−991%
240−250
+991%
Forza Horizon 4 18−20
−956%
190−200
+956%
Forza Horizon 5 9−10
−956%
95−100
+956%
Hogwarts Legacy 8−9
−963%
85−90
+963%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−963%
170−180
+963%
Valorant 50−55
−938%
550−600
+938%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−967%
160−170
+967%
Counter-Strike 2 14−16
−967%
160−170
+967%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−987%
750−800
+987%
Cyberpunk 2077 8−9
−963%
85−90
+963%
Dota 2 35−40
−900%
350−400
+900%
Far Cry 5 10−12
−991%
120−130
+991%
Fortnite 21−24
−991%
240−250
+991%
Forza Horizon 4 18−20
−956%
190−200
+956%
Forza Horizon 5 9−10
−956%
95−100
+956%
Grand Theft Auto V 12−14
−983%
130−140
+983%
Hogwarts Legacy 8−9
−963%
85−90
+963%
Metro Exodus 7−8
−971%
75−80
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−963%
170−180
+963%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−983%
130−140
+983%
Valorant 50−55
−938%
550−600
+938%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−967%
160−170
+967%
Cyberpunk 2077 8−9
−963%
85−90
+963%
Dota 2 35−40
−900%
350−400
+900%
Far Cry 5 10−12
−991%
120−130
+991%
Forza Horizon 4 18−20
−956%
190−200
+956%
Hogwarts Legacy 8−9
−963%
85−90
+963%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−963%
170−180
+963%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−983%
130−140
+983%
Valorant 50−55
−938%
550−600
+938%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−991%
240−250
+991%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−983%
65−70
+983%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−934%
300−310
+934%
Grand Theft Auto V 4−5
−900%
40−45
+900%
Metro Exodus 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−868%
300−310
+868%
Valorant 40−45
−998%
450−500
+998%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%
Far Cry 5 6−7
−983%
65−70
+983%
Forza Horizon 4 9−10
−956%
95−100
+956%
Hogwarts Legacy 4−5
−900%
40−45
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1000%
55−60
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−971%
75−80
+971%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−963%
170−180
+963%
Valorant 18−20
−953%
200−210
+953%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 12−14
−983%
130−140
+983%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−900%
40−45
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−900%
40−45
+900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.79 41.74
Mức độ mới 1 Tháng 3 2020 11 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 205 Watt

RX 5700M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5700X: hiệu năng cao hơn 1001.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700X vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro W5700X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700M
Radeon RX 5700M
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700M hoặc Radeon Pro W5700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.