Qualcomm Adreno 680 vs Qualcomm Adreno 830
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và Qualcomm Adreno 830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 870 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 21.95 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) | 23 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và Qualcomm Adreno 830: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và Qualcomm Adreno 830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 1536 |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1100 MHz |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và Qualcomm Adreno 830: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | LPDDR5x |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và Qualcomm Adreno 830 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 6 Tháng 12 2018 | 23 Tháng 10 2024 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Qualcomm Adreno 830 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Qualcomm Adreno 680 và Qualcomm Adreno 830. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.