Quadro T600 Mobile vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T600 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 40 Watt
17.89

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua T600 Mobile với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30958
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.5730.76
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8965120
Tần số nhân780 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1410 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture78.96không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.527 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T600 Mobile 17.89
RTX 3500 Ada Generation Mobile 50.11
+180%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T600 Mobile 7037
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19708
+180%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T600 Mobile 10498
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+297%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T600 Mobile 7928
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+269%

3DMark Time Spy Graphics

T600 Mobile 2766
RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806
+363%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−175%
140−150
+175%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−171%
160−170
+171%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Far Cry 5 53
−164%
140−150
+164%
Fortnite 95−100
−173%
270−280
+173%
Forza Horizon 4 75−80
−176%
210−220
+176%
Forza Horizon 5 45−50
−165%
130−140
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−178%
350−400
+178%
Red Dead Redemption 2 40−45
−179%
120−130
+179%
Valorant 70−75
−170%
200−210
+170%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−171%
160−170
+171%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Dota 2 116
−159%
300−310
+159%
Far Cry 5 49
−165%
130−140
+165%
Fortnite 95−100
−173%
270−280
+173%
Forza Horizon 4 75−80
−176%
210−220
+176%
Forza Horizon 5 45−50
−165%
130−140
+165%
Grand Theft Auto V 63
−170%
170−180
+170%
Metro Exodus 50−55
−180%
140−150
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−178%
350−400
+178%
Red Dead Redemption 2 40−45
−179%
120−130
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−169%
140−150
+169%
Valorant 70−75
−170%
200−210
+170%
World of Tanks 220−230
−173%
600−650
+173%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−171%
160−170
+171%
Cyberpunk 2077 35−40
−178%
100−105
+178%
Dota 2 107
−171%
290−300
+171%
Far Cry 5 45
−167%
120−130
+167%
Forza Horizon 4 75−80
−176%
210−220
+176%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−178%
350−400
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−168%
75−80
+168%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−173%
270−280
+173%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 27−30
−176%
80−85
+176%
Metro Exodus 40−45
−168%
110−120
+168%
Red Dead Redemption 2 16−18
−150%
40−45
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−180%
70−75
+180%
Valorant 45−50
−177%
130−140
+177%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−170%
100−105
+170%
Cyberpunk 2077 14−16
−150%
35−40
+150%
Far Cry 5 45−50
−171%
130−140
+171%
Forza Horizon 4 45−50
−177%
130−140
+177%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−177%
130−140
+177%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−174%
85−90
+174%
Metro Exodus 12−14
−169%
35−40
+169%
Red Dead Redemption 2 12−14
−150%
30−33
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−174%
85−90
+174%
Valorant 21−24
−162%
55−60
+162%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−178%
50−55
+178%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Dota 2 30−35
−174%
85−90
+174%
Far Cry 5 21−24
−161%
60−65
+161%
Forza Horizon 4 27−30
−178%
75−80
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−173%
150−160
+173%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−173%
60−65
+173%

Vậy T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.89 50.11
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 115 Watt

T600 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 180.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T600 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T600 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600 Mobile
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T600 Mobile hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.