RTX A3000 Mobile vs Radeon RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
28.02

RX 7800 XT vượt qua RTX A3000 Mobile với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17735
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.02
Hiệu quả năng lượng31.8916.40
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963840
Tần số nhân600 MHz1295 MHz
Tần số Boost1230 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million28,100 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128240
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3260

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A3000 Mobile 28.02
RX 7800 XT 54.13
+93.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12530
RX 7800 XT 24202
+93.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 25990
RX 7800 XT 65611
+152%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 71308
RX 7800 XT 134322
+88.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A3000 Mobile 19710
RX 7800 XT 49707
+152%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A3000 Mobile 29996
RX 7800 XT 202773
+576%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−112%
212
+112%
1440p49
−151%
123
+151%
4K43
−67.4%
72
+67.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.35
1440pkhông có dữ liệu4.06
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
−272%
324
+272%
Counter-Strike 2 170−180
−101%
351
+101%
Cyberpunk 2077 77
−222%
248
+222%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
−179%
243
+179%
Battlefield 5 110−120
−46%
160−170
+46%
Counter-Strike 2 170−180
−103%
355
+103%
Cyberpunk 2077 66
−197%
196
+197%
Far Cry 5 111
−83.8%
204
+83.8%
Fortnite 130−140
−92.1%
260−270
+92.1%
Forza Horizon 4 110−120
−134%
278
+134%
Forza Horizon 5 95−100
−188%
276
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−46.3%
170−180
+46.3%
Valorant 190−200
−66.7%
300−350
+66.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
−66.7%
145
+66.7%
Battlefield 5 110−120
−46%
160−170
+46%
Counter-Strike 2 170−180
−61.7%
283
+61.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 53
−208%
163
+208%
Dota 2 142
−90.1%
270−280
+90.1%
Far Cry 5 103
−90.3%
196
+90.3%
Fortnite 130−140
−92.1%
260−270
+92.1%
Forza Horizon 4 110−120
−119%
261
+119%
Forza Horizon 5 95−100
−167%
256
+167%
Grand Theft Auto V 124
−43.5%
178
+43.5%
Metro Exodus 70−75
−146%
172
+146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−46.3%
170−180
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
−142%
366
+142%
Valorant 190−200
−66.7%
300−350
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−46%
160−170
+46%
Cyberpunk 2077 43
−249%
150
+249%
Dota 2 132
−89.4%
250−260
+89.4%
Far Cry 5 93
−95.7%
182
+95.7%
Forza Horizon 4 110−120
−86.6%
222
+86.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−46.3%
170−180
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−228%
200
+228%
Valorant 190−200
−66.7%
300−350
+66.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−92.1%
260−270
+92.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−143%
175
+143%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−104%
400−450
+104%
Grand Theft Auto V 62
−126%
140
+126%
Metro Exodus 40−45
−152%
106
+152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−62%
350−400
+62%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−76.5%
140−150
+76.5%
Cyberpunk 2077 27
−267%
99
+267%
Far Cry 5 69
−155%
176
+155%
Forza Horizon 4 80−85
−146%
202
+146%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−172%
147
+172%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−98.7%
150−160
+98.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−113%
50−55
+113%
Counter-Strike 2 30−35
−27.3%
42
+27.3%
Grand Theft Auto V 49
−210%
152
+210%
Metro Exodus 27−30
−133%
63
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−162%
118
+162%
Valorant 180−190
−75.8%
300−350
+75.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−115%
100−110
+115%
Counter-Strike 2 30−35
−133%
75−80
+133%
Cyberpunk 2077 14−16
−221%
45
+221%
Dota 2 77
−81.8%
140−150
+81.8%
Far Cry 5 36
−189%
104
+189%
Forza Horizon 4 55−60
−198%
164
+198%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−167%
95−100
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−119%
75−80
+119%

Vậy RTX A3000 Mobile và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 151% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 272%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.02 54.13
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 263 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 93.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3501 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A3000 Mobile hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.