Quadro T2000 (di động) vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
19.23
+109%

T2000 (di động) vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.53không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số nhân1575 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture114.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+124%
50−55
−124%
Cyberpunk 2077 40−45
+128%
18−20
−128%
Hogwarts Legacy 35−40
+111%
18−20
−111%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Counter-Strike 2 110−120
+124%
50−55
−124%
Cyberpunk 2077 40−45
+128%
18−20
−128%
Far Cry 5 65−70
+117%
30−33
−117%
Fortnite 100−110
+82.1%
55−60
−82.1%
Forza Horizon 4 75−80
+92.7%
40−45
−92.7%
Forza Horizon 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Hogwarts Legacy 35−40
+111%
18−20
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+124%
30−35
−124%
Valorant 140−150
+61.1%
90−95
−61.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Counter-Strike 2 110−120
+124%
50−55
−124%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+64.1%
140−150
−64.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+128%
18−20
−128%
Dota 2 110−120
+61.8%
65−70
−61.8%
Far Cry 5 65−70
+117%
30−33
−117%
Fortnite 100−110
+82.1%
55−60
−82.1%
Forza Horizon 4 75−80
+92.7%
40−45
−92.7%
Forza Horizon 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Grand Theft Auto V 70−75
+109%
35−40
−109%
Hogwarts Legacy 35−40
+111%
18−20
−111%
Metro Exodus 40−45
+133%
18−20
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+124%
30−35
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+129%
24−27
−129%
Valorant 140−150
+61.1%
90−95
−61.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+128%
18−20
−128%
Dota 2 110−120
+61.8%
65−70
−61.8%
Far Cry 5 65−70
+117%
30−33
−117%
Forza Horizon 4 75−80
+92.7%
40−45
−92.7%
Hogwarts Legacy 35−40
+111%
18−20
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+124%
30−35
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+129%
24−27
−129%
Valorant 140−150
+123%
65−70
−123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+82.1%
55−60
−82.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+128%
18−20
−128%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+97.2%
70−75
−97.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+162%
12−14
−162%
Metro Exodus 24−27
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+116%
80−85
−116%
Valorant 180−190
+75%
100−110
−75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+150%
21−24
−150%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 40−45
+115%
20−22
−115%
Forza Horizon 4 45−50
+123%
21−24
−123%
Hogwarts Legacy 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+114%
14−16
−114%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+137%
18−20
−137%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Grand Theft Auto V 35−40
+75%
20−22
−75%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 16−18
+220%
5−6
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+180%
10−11
−180%
Valorant 110−120
+131%
45−50
−131%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+164%
10−12
−164%
Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
Far Cry 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 30−35
+113%
16−18
−113%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+122%
9−10
−122%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) đã vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.23 9.21
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tiger Lake-U Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 457 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động) hoặc Tiger Lake-U Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.