Quadro T1200 Mobile vs Radeon RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 18 Watt
16.73

RX 7800 XT vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.02
Hiệu quả năng lượng74.0416.40
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243840
Tần số nhân855 MHz1295 MHz
Tần số Boost1425 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million28,100 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture91.20583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.918 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs3296
TMUs64240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 16.73
RX 7800 XT 54.13
+224%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 14387
RX 7800 XT 65611
+356%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 44135
RX 7800 XT 134322
+204%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1200 Mobile 10134
RX 7800 XT 49707
+390%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1200 Mobile 50827
RX 7800 XT 202773
+299%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1200 Mobile và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−266%
212
+266%
1440p33
−273%
123
+273%
4K81
+12.5%
72
−12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.35
1440pkhông có dữ liệu4.06
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−117%
160−170
+117%
Far Cry 5 65
−214%
204
+214%
Fortnite 95−100
−175%
260−270
+175%
Forza Horizon 4 75−80
−271%
278
+271%
Forza Horizon 5 55−60
−376%
276
+376%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−157%
170−180
+157%
Valorant 130−140
−130%
300−350
+130%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−117%
160−170
+117%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−24.1%
270−280
+24.1%
Dota 2 114
−207%
350−400
+207%
Far Cry 5 59
−232%
196
+232%
Fortnite 95−100
−175%
260−270
+175%
Forza Horizon 4 75−80
−248%
261
+248%
Forza Horizon 5 55−60
−341%
256
+341%
Grand Theft Auto V 71
−151%
178
+151%
Metro Exodus 35−40
−341%
172
+341%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−157%
170−180
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−415%
366
+415%
Valorant 130−140
−130%
300−350
+130%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−117%
160−170
+117%
Dota 2 107
−180%
300−310
+180%
Far Cry 5 56
−225%
182
+225%
Forza Horizon 4 75−80
−196%
222
+196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−157%
170−180
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−441%
200
+441%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−175%
260−270
+175%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−225%
400−450
+225%
Grand Theft Auto V 37
−278%
140
+278%
Metro Exodus 21−24
−361%
106
+361%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−217%
95−100
+217%
Valorant 170−180
−113%
350−400
+113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−175%
140−150
+175%
Far Cry 5 41
−329%
176
+329%
Forza Horizon 4 45−50
−339%
202
+339%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−260%
150−160
+260%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−361%
152
+361%
Metro Exodus 14−16
−320%
63
+320%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−354%
118
+354%
Valorant 100−110
−211%
300−350
+211%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−274%
100−110
+274%
Dota 2 109
−221%
350−400
+221%
Far Cry 5 20−22
−420%
104
+420%
Forza Horizon 4 30−35
−413%
164
+413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−433%
95−100
+433%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−339%
75−80
+339%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+0%
324
+0%
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 248
+0%
248
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 243
+0%
243
+0%
Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 283
+0%
283
+0%
Cyberpunk 2077 163
+0%
163
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 150
+0%
150
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%

Vậy T1200 Mobile và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 266% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 273% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 441%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.73 54.13
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 263 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1361.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 223.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1200 Mobile hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.