Radeon RX 7800 XT vs T550 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800 XT
2023
16 GB GDDR6, 263 Watt
54.13
+404%

RX 7800 XT vượt qua T550 Mobile với mức trọn vẹn là 404% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35409
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.4037.23
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401024
Tần số nhân1295 MHz1065 MHz
Tần số Boost2430 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million4,700 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture583.2106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24064
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2438 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800 XT 54.13
+404%
T550 Mobile 10.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800 XT 24202
+404%
T550 Mobile 4805

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7800 XT 65611
+713%
T550 Mobile 8067

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7800 XT 134322
+434%
T550 Mobile 25155

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7800 XT 49707
+916%
T550 Mobile 4890

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7800 XT 202773
+510%
T550 Mobile 33219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800 XT và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD212
+316%
51
−316%
1440p123
+413%
24−27
−413%
4K72
+414%
14−16
−414%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.35không có dữ liệu
1440p4.06không có dữ liệu
4K6.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+1017%
27−30
−1017%
Counter-Strike 2 351
+448%
60−65
−448%
Cyberpunk 2077 248
+933%
24−27
−933%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 243
+738%
27−30
−738%
Battlefield 5 160−170
+224%
50−55
−224%
Counter-Strike 2 355
+455%
60−65
−455%
Cyberpunk 2077 196
+717%
24−27
−717%
Far Cry 5 204
+398%
41
−398%
Fortnite 260−270
+293%
65−70
−293%
Forza Horizon 4 278
+456%
50−55
−456%
Forza Horizon 5 276
+646%
35−40
−646%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+321%
40−45
−321%
Valorant 300−350
+208%
100−110
−208%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
+400%
27−30
−400%
Battlefield 5 160−170
+224%
50−55
−224%
Counter-Strike 2 283
+342%
60−65
−342%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+65.5%
160−170
−65.5%
Cyberpunk 2077 163
+579%
24−27
−579%
Far Cry 5 196
+416%
38
−416%
Fortnite 260−270
+293%
65−70
−293%
Forza Horizon 4 261
+422%
50−55
−422%
Forza Horizon 5 256
+592%
35−40
−592%
Grand Theft Auto V 178
+296%
45
−296%
Metro Exodus 172
+617%
24−27
−617%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+321%
40−45
−321%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+815%
40
−815%
Valorant 300−350
+208%
100−110
−208%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+224%
50−55
−224%
Cyberpunk 2077 150
+525%
24−27
−525%
Far Cry 5 182
+420%
35
−420%
Forza Horizon 4 222
+344%
50−55
−344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+321%
40−45
−321%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+900%
20
−900%
Valorant 300−350
+208%
100−110
−208%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 260−270
+293%
65−70
−293%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+695%
21−24
−695%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+388%
85−90
−388%
Grand Theft Auto V 140
+678%
18−20
−678%
Metro Exodus 106
+657%
14−16
−657%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+108%
80−85
−108%
Valorant 350−400
+194%
120−130
−194%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+361%
30−35
−361%
Cyberpunk 2077 99
+890%
10−11
−890%
Far Cry 5 176
+604%
24−27
−604%
Forza Horizon 4 202
+621%
27−30
−621%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+717%
18−20
−717%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+504%
24−27
−504%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+467%
9−10
−467%
Counter-Strike 2 42
+600%
6−7
−600%
Grand Theft Auto V 152
+561%
21−24
−561%
Metro Exodus 63
+688%
8−9
−688%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+687%
14−16
−687%
Valorant 300−350
+408%
60−65
−408%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+531%
16−18
−531%
Counter-Strike 2 75−80
+1183%
6−7
−1183%
Cyberpunk 2077 45
+1025%
4−5
−1025%
Far Cry 5 104
+767%
12−14
−767%
Forza Horizon 4 164
+720%
20−22
−720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+618%
10−12
−618%

Full HD
High Preset

Dota 2 92
+0%
92
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 85
+0%
85
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RX 7800 XT và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 316% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 413% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 414% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 1183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.13 10.75
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 263 Watt 23 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 403.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1043.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn T550 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3501 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800 XT hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.