Quadro T1000 (di động) vs Radeon RX 6900 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
14.63

RX 6900 XT vượt qua T1000 (di động) với mức trọn vẹn là 309% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.02
Hiệu quả năng lượng23.2815.86
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7685120
Tần số nhân1395 MHz1825 MHz
Tần số Boost1455 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million26,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture69.84720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs32128
TMUs48320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 14.63
RX 6900 XT 59.78
+309%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
RX 6900 XT 26730
+309%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
RX 6900 XT 59119
+420%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
RX 6900 XT 50587
+480%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−210%
195
+210%
1440p30−35
−347%
134
+347%
4K48
−77.1%
85
+77.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.12
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−385%
190−200
+385%
Counter-Strike 2 90−95
−247%
300−350
+247%
Cyberpunk 2077 30−35
−388%
160−170
+388%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−385%
190−200
+385%
Battlefield 5 60
−225%
195
+225%
Counter-Strike 2 90−95
−247%
300−350
+247%
Cyberpunk 2077 30−35
−388%
160−170
+388%
Far Cry 5 62
−181%
170−180
+181%
Fortnite 85−90
−243%
300−350
+243%
Forza Horizon 4 65−70
−329%
283
+329%
Forza Horizon 5 50−55
−267%
180−190
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−200%
170−180
+200%
Valorant 120−130
−185%
350−400
+185%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−385%
190−200
+385%
Battlefield 5 52
−277%
196
+277%
Counter-Strike 2 90−95
−247%
300−350
+247%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−34.3%
270−280
+34.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−388%
160−170
+388%
Dota 2 114
−48.2%
160−170
+48.2%
Far Cry 5 57
−205%
170−180
+205%
Fortnite 85−90
−243%
300−350
+243%
Forza Horizon 4 65−70
−323%
279
+323%
Forza Horizon 5 50−55
−267%
180−190
+267%
Grand Theft Auto V 68
−146%
160−170
+146%
Metro Exodus 34
−382%
164
+382%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−200%
170−180
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−413%
323
+413%
Valorant 120−130
−185%
350−400
+185%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−319%
197
+319%
Cyberpunk 2077 30−35
−388%
160−170
+388%
Dota 2 107
−57.9%
160−170
+57.9%
Far Cry 5 53
−228%
170−180
+228%
Forza Horizon 4 65−70
−276%
248
+276%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−200%
170−180
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−369%
164
+369%
Valorant 120−130
−224%
411
+224%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−243%
300−350
+243%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−513%
190−200
+513%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−324%
450−500
+324%
Grand Theft Auto V 24−27
−419%
130−140
+419%
Metro Exodus 20−22
−410%
102
+410%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.6%
170−180
+13.6%
Valorant 160−170
−176%
400−450
+176%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−336%
196
+336%
Cyberpunk 2077 14−16
−557%
90−95
+557%
Far Cry 5 35−40
−343%
150−160
+343%
Forza Horizon 4 40−45
−478%
231
+478%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−477%
150−160
+477%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−319%
150−160
+319%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−354%
55−60
+354%
Counter-Strike 2 12−14
−633%
85−90
+633%
Grand Theft Auto V 27−30
−438%
150−160
+438%
Metro Exodus 12−14
−458%
67
+458%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−455%
122
+455%
Valorant 85−90
−276%
300−350
+276%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−483%
134
+483%
Counter-Strike 2 12−14
−633%
85−90
+633%
Cyberpunk 2077 6−7
−633%
40−45
+633%
Dota 2 48
−231%
150−160
+231%
Far Cry 5 16−18
−500%
100−110
+500%
Forza Horizon 4 27−30
−479%
162
+479%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−540%
95−100
+540%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−394%
75−80
+394%

Vậy T1000 (di động) và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 347% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT đã vượt qua T1000 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.63 59.78
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 300 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 308.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.