Quadro RTX 6000 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 6000 và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000
2018
24 GB GDDR6, 260 Watt
41.67
+51%

RTX 6000 vượt qua Arc A750 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.3854.58
Hiệu quả năng lượng12.769.76
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU102DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 755% so với RTX 6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46083584
Tần số nhân1440 MHz2050 MHz
Tần số Boost1770 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million21,700 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs96112
TMUs288224
Tensor Cores576448
Ray Tracing Cores7228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 6000 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 6000 41.67
+51%
Arc A750 27.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 18633
+51%
Arc A750 12336

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 6000 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+48.1%
108
−48.1%
1440p90−95
+47.5%
61
−47.5%
4K50−55
+38.9%
36
−38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p39.37
−1371%
2.68
+1371%
1440p69.99
−1377%
4.74
+1377%
4K125.98
−1469%
8.03
+1469%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 1371% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 1377% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 1469% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 336
+0%
336
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 123
+0%
123
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
+0%
89
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 144
+0%
144
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+0%
185
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX 6000 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.67 27.59
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 225 Watt

RTX 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.