Quadro RTX 5000 (di động) vs Radeon RX 470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 470, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
31.05
+71.5%

RTX 5000 (di động) vượt qua RX 470 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142273
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.50
Hiệu quả năng lượng22.4712.02
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Ellesmere
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1035 MHz926 MHz
Tần số Boost1545 MHz1206 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6154.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS4.94 TFLOPS
ROPs6432
TMUs192128
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1650 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s211.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon RX 470 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 (di động) 31.05
+71.5%
RX 470 18.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620
+39.7%
RX 470 17625

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035
+93.8%
RX 470 11885

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 117274
+71.3%
RX 470 68475

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 501167
+31.6%
RX 470 380689

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon RX 470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+91.3%
69
−91.3%
1440p84
+121%
38
−121%
4K54
+45.9%
37
−45.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.59
1440pkhông có dữ liệu4.71
4Kkhông có dữ liệu4.84

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
Counter-Strike 2 190−200
+69.9%
110−120
−69.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+81%
40−45
−81%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
Battlefield 5 165
+104%
80−85
−104%
Counter-Strike 2 190−200
+69.9%
110−120
−69.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+81%
40−45
−81%
Far Cry 5 128
+91%
65−70
−91%
Fortnite 150−160
+45.6%
100−110
−45.6%
Forza Horizon 4 130−140
+62.5%
80−85
−62.5%
Forza Horizon 5 100−110
+66.7%
60−65
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+88.7%
71
−88.7%
Valorant 200−210
+40.4%
140−150
−40.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
Battlefield 5 162
+100%
80−85
−100%
Counter-Strike 2 190−200
+69.9%
110−120
−69.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.4%
230−240
−18.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+81%
40−45
−81%
Dota 2 98
−12.2%
110−120
+12.2%
Far Cry 5 123
+83.6%
65−70
−83.6%
Fortnite 150−160
+70.5%
88
−70.5%
Forza Horizon 4 130−140
+62.5%
80−85
−62.5%
Forza Horizon 5 100−110
+66.7%
60−65
−66.7%
Grand Theft Auto V 110−120
+57.5%
73
−57.5%
Metro Exodus 99
+130%
40−45
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+168%
50
−168%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+159%
70
−159%
Valorant 200−210
+40.4%
140−150
−40.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
+87.7%
80−85
−87.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+81%
40−45
−81%
Dota 2 92
−19.6%
110−120
+19.6%
Far Cry 5 115
+88.5%
61
−88.5%
Forza Horizon 4 130−140
+62.5%
80−85
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+235%
40
−235%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+150%
40
−150%
Valorant 181
+24%
140−150
−24%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+154%
59
−154%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+62.7%
140−150
−62.7%
Grand Theft Auto V 65−70
+100%
33
−100%
Metro Exodus 59
+127%
24−27
−127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 240−250
+31.1%
180−190
−31.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+121%
55−60
−121%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Far Cry 5 102
+137%
43
−137%
Forza Horizon 4 90−95
+86%
50−55
−86%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+90.6%
30−35
−90.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+87%
45−50
−87%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 35−40
+111%
18−20
−111%
Grand Theft Auto V 65−70
+109%
33
−109%
Metro Exodus 37
+131%
16−18
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+145%
27−30
−145%
Valorant 200−210
+81.3%
110−120
−81.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+143%
30−33
−143%
Counter-Strike 2 35−40
+111%
18−20
−111%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 100−105
+16.3%
86
−16.3%
Far Cry 5 56
+155%
21−24
−155%
Forza Horizon 4 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+110%
20−22
−110%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+141%
17
−141%

Vậy RTX 5000 (di động) và RX 470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 121% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 235%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 470 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • RX 470 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.05 18.11
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 4 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 120 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 470 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 4580 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Radeon RX 470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.