Quadro RTX 5000 (di động) vs HD Graphics 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và HD Graphics 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
31.05
+2288%

RTX 5000 (di động) vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 2288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.476.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaTU104Broadwell GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072192
Tần số nhân1035 MHz300 MHz
Tần số Boost1545 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million1,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture296.620.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs643
TMUs19224
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 (di động) 31.05
+2288%
HD Graphics 5500 1.30

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620
+2415%
HD Graphics 5500 979

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 54153
+1029%
HD Graphics 5500 4798

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035
+3374%
HD Graphics 5500 663

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 117274
+2015%
HD Graphics 5500 5544

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 501167
+753%
HD Graphics 5500 58776

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RTX 5000 (di động) 302
+3148%
HD Graphics 5500 9

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 (di động) 95
+3558%
HD Graphics 5500 3

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 (di động) 120
+876%
HD Graphics 5500 12

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 (di động) 149
+6108%
HD Graphics 5500 2

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 (di động) 132
+1759%
HD Graphics 5500 7

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 (di động) 134
+1962%
HD Graphics 5500 7

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 (di động) 109
+10830%
HD Graphics 5500 1

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 (di động) 93
+2124%
HD Graphics 5500 4

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 5000 (di động) 93
+2124%
HD Graphics 5500 4

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 5000 (di động) 95
+3558%
HD Graphics 5500 3

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 5000 (di động) 132
+1759%
HD Graphics 5500 7

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 5000 (di động) 120
+876%
HD Graphics 5500 12

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 5000 (di động) 149
+6108%
HD Graphics 5500 2

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 5000 (di động) 134
+1962%
HD Graphics 5500 7

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 5000 (di động) 109
+10830%
HD Graphics 5500 1

SPECviewperf 12 - Energy

RTX 5000 (di động) 26
+25900%
HD Graphics 5500 0.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+2208%
13
−2208%
Full HD132
+1100%
11
−1100%
1440p84
+2700%
3−4
−2700%
4K54
+2600%
2−3
−2600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Counter-Strike 2 190−200
+2300%
8−9
−2300%
Cyberpunk 2077 75−80
+2433%
3−4
−2433%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Battlefield 5 165
+8150%
2−3
−8150%
Counter-Strike 2 190−200
+2300%
8−9
−2300%
Cyberpunk 2077 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Far Cry 5 128
+2460%
5−6
−2460%
Fortnite 150−160
+3650%
4−5
−3650%
Forza Horizon 4 130−140
+1525%
8−9
−1525%
Forza Horizon 5 100−110
+2525%
4−5
−2525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1240%
10−11
−1240%
Valorant 200−210
+486%
35−40
−486%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Battlefield 5 162
+8000%
2−3
−8000%
Counter-Strike 2 190−200
+2300%
8−9
−2300%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1285%
20
−1285%
Cyberpunk 2077 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Dota 2 98
+600%
14
−600%
Far Cry 5 123
+2360%
5−6
−2360%
Fortnite 150−160
+3650%
4−5
−3650%
Forza Horizon 4 130−140
+1525%
8−9
−1525%
Forza Horizon 5 100−110
+2525%
4−5
−2525%
Grand Theft Auto V 110−120
+2775%
4
−2775%
Metro Exodus 99
+4850%
2−3
−4850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1240%
10−11
−1240%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+4425%
4
−4425%
Valorant 200−210
+486%
35−40
−486%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
+7500%
2−3
−7500%
Cyberpunk 2077 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Dota 2 92
+608%
13
−608%
Far Cry 5 115
+2775%
4−5
−2775%
Forza Horizon 4 130−140
+1525%
8−9
−1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1240%
10−11
−1240%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+4900%
2
−4900%
Valorant 181
+417%
35−40
−417%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+3650%
4−5
−3650%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+2467%
9−10
−2467%
Grand Theft Auto V 65−70
+3200%
2−3
−3200%
Metro Exodus 59
+2850%
2−3
−2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1246%
12−14
−1246%
Valorant 240−250
+3329%
7−8
−3329%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+2380%
5−6
−2380%
Cyberpunk 2077 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Far Cry 5 102
+10100%
1−2
−10100%
Forza Horizon 4 90−95
+3000%
3−4
−3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+2950%
2−3
−2950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+4200%
2−3
−4200%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Grand Theft Auto V 65−70
+360%
14−16
−360%
Metro Exodus 37
+3600%
1−2
−3600%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+3450%
2−3
−3450%
Valorant 200−210
+2800%
7−8
−2800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+2333%
3−4
−2333%
Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Far Cry 5 56
+2700%
2−3
−2700%
Forza Horizon 4 60−65
+2950%
2−3
−2950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+2000%
2−3
−2000%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+1267%
3−4
−1267%

Vậy RTX 5000 (di động) và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 2208% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 10100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) đã vượt qua HD Graphics 5500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.05 1.30
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 15 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2288.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 5500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1689 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc HD Graphics 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.