Quadro RTX 4000 vs GeForce GTX 1070 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6,160 Watt
39.62
+38.4%

RTX 4000 vượt qua GTX 1070 (di động) với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.7335.59
Hiệu quả năng lượng17.0516.42
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $389.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6% so với GTX 1070 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041920
Tần số nhân1005 MHz1506 MHz
Tần số Boost1545 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt120 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture222.5210.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS6.738 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz8 GB/s
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 39.62
+38.4%
GTX 1070 (di động) 28.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15227
+38.4%
GTX 1070 (di động) 11000

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+30%
100
−30%
1440p80−85
+35.6%
59
−35.6%
4K60−65
+33.3%
45
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.92
−77.3%
3.90
+77.3%
1440p11.24
−70%
6.61
+70%
4K14.98
−72.9%
8.67
+72.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 73% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 77
+0%
77
+0%
Red Dead Redemption 2 86
+0%
86
+0%
Valorant 128
+0%
128
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Fortnite 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 92
+0%
92
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+0%
228
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+0%
101
+0%
Valorant 79
+0%
79
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+0%
80
+0%
Valorant 112
+0%
112
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
World of Tanks 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 76
+0%
76
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 53
+0%
53
+0%
Grand Theft Auto V 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
Red Dead Redemption 2 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+0%
32
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Vậy RTX 4000 và GTX 1070 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.62 28.62
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 15 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 120 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1070 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 493 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce GTX 1070 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.