Quadro RTX 3000 (di động) vs GeForce RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
25.41

RTX 3050 A Mobile vượt qua RTX 3000 (di động) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.7046.85
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân945 MHz1065 MHz
Tần số Boost1380 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture198.775.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456
Tensor Cores28856
Ray Tracing Cores3614

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3000 (di động) 25.41
RTX 3050 A Mobile 29.50
+16.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 (di động) 10116
RTX 3050 A Mobile 11744
+16.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−6.8%
110−120
+6.8%
4K88
−13.6%
100−110
+13.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 4 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Forza Horizon 5 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
Metro Exodus 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Red Dead Redemption 2 55−60
−14%
65−70
+14%
Valorant 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Dota 2 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Far Cry 5 86
−10.5%
95−100
+10.5%
Fortnite 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%
Forza Horizon 4 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Forza Horizon 5 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
Grand Theft Auto V 85−90
−12.4%
100−105
+12.4%
Metro Exodus 43
−4.7%
45−50
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Red Dead Redemption 2 55−60
−14%
65−70
+14%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−10.5%
95−100
+10.5%
Valorant 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
World of Tanks 260−270
−14.1%
300−310
+14.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Dota 2 121
−15.7%
140−150
+15.7%
Far Cry 5 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%
Forza Horizon 4 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Forza Horizon 5 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−11.1%
180−190
+11.1%
Valorant 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Dota 2 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Grand Theft Auto V 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
World of Tanks 170−180
−15.6%
200−210
+15.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 75−80
−15.4%
90−95
+15.4%
Forza Horizon 4 70−75
−12.7%
80−85
+12.7%
Forza Horizon 5 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Metro Exodus 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Valorant 70−75
−11.1%
80−85
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Grand Theft Auto V 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Far Cry 5 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Fortnite 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Forza Horizon 5 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

Vậy RTX 3000 (di động) và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.41 29.50
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 45 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 16.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.