Quadro RTX 3000 Max-Q vs Radeon RX 5500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
18.68

RX 5500 XT vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10078
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.44
Hiệu quả năng lượng24.8112.49
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041408
Tần số nhân600 MHz1607 MHz
Tần số Boost1215 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture175.0162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14488
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu180 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 18.68
RX 5500 XT 20.37
+9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8351
RX 5500 XT 9108
+9.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 Max-Q 17523
RX 5500 XT 19499
+11.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3000 Max-Q 13617
RX 5500 XT 14305
+5.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3000 Max-Q 66284
RX 5500 XT 86609
+30.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3000 Max-Q 62
RX 5500 XT 110
+77.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3000 Max-Q 110
RX 5500 XT 122
+10.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3000 Max-Q 97
+23.8%
RX 5500 XT 78

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3000 Max-Q 105
RX 5500 XT 105
+0.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3000 Max-Q 110
+72.4%
RX 5500 XT 64

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3000 Max-Q 44
RX 5500 XT 51
+15.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3000 Max-Q 71
RX 5500 XT 78
+10.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3000 Max-Q 11
RX 5500 XT 15
+42.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
−5.5%
77
+5.5%
1440p45
+2.3%
44
−2.3%
4K30
+20%
25
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.19
1440pkhông có dữ liệu3.84
4Kkhông có dữ liệu6.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−81.5%
98
+81.5%
Counter-Strike 2 110−120
−117%
254
+117%
Cyberpunk 2077 40−45
−81.4%
78
+81.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−38.9%
75
+38.9%
Battlefield 5 80−85
+12.2%
74
−12.2%
Counter-Strike 2 110−120
−67.5%
196
+67.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−41.9%
61
+41.9%
Far Cry 5 87
−20.7%
105
+20.7%
Fortnite 100−110
−5.7%
110−120
+5.7%
Forza Horizon 4 80−85
+5.1%
78
−5.1%
Forza Horizon 5 65−70
−67.7%
109
+67.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−10.3%
85−90
+10.3%
Valorant 140−150
−5.4%
150−160
+5.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+25.6%
43
−25.6%
Battlefield 5 80−85
+16.9%
71
−16.9%
Counter-Strike 2 110−120
+19.4%
98
−19.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−4.2%
240−250
+4.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45
+4.7%
Dota 2 126
−18.3%
149
+18.3%
Far Cry 5 79
−21.5%
96
+21.5%
Fortnite 100−110
−5.7%
110−120
+5.7%
Forza Horizon 4 80−85
+24.2%
66
−24.2%
Forza Horizon 5 65−70
−44.6%
94
+44.6%
Grand Theft Auto V 85
−10.6%
94
+10.6%
Metro Exodus 40−45
−18.2%
52
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−10.3%
85−90
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
+2.1%
95
−2.1%
Valorant 140−150
−5.4%
150−160
+5.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+22.1%
68
−22.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+7.5%
40
−7.5%
Dota 2 120
−19.2%
143
+19.2%
Far Cry 5 75
−18.7%
89
+18.7%
Forza Horizon 4 80−85
+46.4%
56
−46.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−10.3%
85−90
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−11.5%
58
+11.5%
Valorant 103
−10.7%
114
+10.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−5.7%
110−120
+5.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55
+27.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−8.2%
150−160
+8.2%
Grand Theft Auto V 49
+11.4%
44
−11.4%
Metro Exodus 27−30
−14.8%
31
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 180−190
−4.8%
190−200
+4.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+3.6%
55
−3.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Far Cry 5 45−50
−30.4%
60
+30.4%
Forza Horizon 4 50−55
+26.8%
41
−26.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−10.6%
50−55
+10.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Grand Theft Auto V 65
+54.8%
42
−54.8%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
19
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+9.7%
31
−9.7%
Valorant 110−120
−10.3%
120−130
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−12.9%
35
+12.9%
Counter-Strike 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8
+0%
Dota 2 76
−2.6%
78
+2.6%
Far Cry 5 26
−15.4%
30
+15.4%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

Vậy RTX 3000 Max-Q và RX 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 71%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 117%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (27%)
  • RX 5500 XT tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.68 20.37
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 12 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 130 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 XT: hiệu năng cao hơn 9%, mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon RX 5500 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3052 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc Radeon RX 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.