Quadro P6000 vs GeForce GTX 1050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và GeForce GTX 1050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit, 250 Watt
38.85
+207%

P6000 vượt qua GTX 1050 với mức trọn vẹn là 207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.1911.03
Hiệu quả năng lượng11.0612.02
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 163% so với Quadro P6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840640
Tần số nhân1506 MHz1290 MHz
Tần số Boost1645 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture394.858.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS1.862 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày5.1 cm2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụ1 x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu
HDMI-+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P6000 38.85
+207%
GTX 1050 12.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15425
+207%
GTX 1050 5028

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P6000 64192
+267%
GTX 1050 17468

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P6000 70226
+349%
GTX 1050 15654

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P6000 47462
+180%
GTX 1050 16976

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+186%
42
−186%
1440p60−65
+186%
21
−186%
4K70−75
+204%
23
−204%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p49.99
−1826%
2.60
+1826%
1440p99.98
−1826%
5.19
+1826%
4K85.70
−1708%
4.74
+1708%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1826% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1826% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1708% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 250
+0%
250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 28
+0%
28
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
World of Tanks 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Grand Theft Auto V 24
+0%
24
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Quadro P6000 và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P6000 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 204% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.85 12.66
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 206.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6008 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P6000 hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.